Tên trường
|
Mã ngành đào tạo
|
Khu vực Tp. Hà Nội
|
|
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7620103, 7620105, 7620110, 7620112, 7620114, 7620115, 7620116, 7620301,
|
- Trường Đại học Kinh tế Quốc dân
|
7620115
|
- Trường Đại học Lâm nghiệp
|
7620110, 7620112, 7620115, 7620201, 7620202, 7620205, 7620211
|
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội
|
7620103
|
- Trường Đại học Phenikaa
|
7620201
|
Khu vực Tp. Hồ Chí Minh
|
|
- Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM
|
7620305
|
- Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM
|
7620105, 7620109, 7620112, 7620113, 7620114, 7620116, 7620201, 7620211, 7620301
|
Khu vực miền Bắc
|
|
- Trường Đại học Nông lâm (ĐH Thái Nguyên)
|
7620101, 7620105, 7620110, 7620112, 7620115, 7620116, 7620205, 7620211
|
- Trường Đại học Hạ Long
|
7620301
|
- Trường Đại học Hải Dương
|
7620105, 7620116
|
- Trường Đại học Hải Phòng
|
7620110
|
- Trường Đại học Hồng Đức
|
7620105, 7620109, 7620112, 7620114, 7620201, 7620301
|
- Trường Đại học Hùng Vương
|
7620105, 7620110
|
- Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang
|
7620105, 7620110, 7620112, 7620205, 7620211
|
- Trường Đại học Tân Trào
|
7620105, 7620110, 7620115
|
- Trường Đại học Tây Bắc
|
7620105, 7620109, 7620112, 7620205
|
Khu vực miền Trung
|
|
- Trường Đại học Vinh
|
7620102, 7620105, 7620109, 7620115, 7620301
|
- Trường Đại học Kinh tế Nghệ An
|
7620110, 7620201
|
- Trường Đại học Hà Tĩnh
|
7620110
|
- Trường Đại học Quảng Bình
|
7620116, 7620211
|
- Trường Đại học Kinh tế - ĐH Huế
|
7620114, 7620115
|
- Trường Đại học Nông Lâm - ĐH Huế
|
7620201, 7620202, 7620211, 7620301, 7620302, 7620305, 7620103, 7620105, 7620109, 7620110, 7620112, 7620113
|
- Trường Đại học Đà Lạt
|
7620109
|
- Trường Đại học Nha Trang
|
7620301, 7620302, 7620304, 7620305
|
- Trường Đại học Quảng Nam
|
7620112
|
- Trường Đại học Quy Nhơn
|
7620109
|
- Trường Đại học Tây Nguyên
|
7620105, 7620110, 7620112, 7620115, 7620205, 7620211
|
- Trường Đại học Quang Trung
|
7620115
|
Khu vực miền Nam
|
|
- Trường Đại học An Giang
|
7620105, 7620110, 7620112, 7620116, 7620301
|
- Trường Đại học Bạc Liêu
|
7620105, 7620112, 7620301
|
- Trường Đại học Cần Thơ
|
7620105, 7620109, 7620110, 7620112, 7620113, 7620115, 7620116, 7620205, 7620301, 7620302, 7620305
|
- Trường Đại học Đồng Tháp
|
7620109, 7620301
|
- Trường Đại học Kiên Giang
|
7620110, 7620301
|
- Trường Đại học Lâm nghiệp – Cơ sở 2
|
7620105, 7620110, 7620112, 7620205, 7620211
|
- Trường Đại học Tiền Giang
|
7620301, 7620110
|
- Trường Đại học Trà Vinh
|
7620101, 7620105, 7620301
|
- Trường Đại học Dân lập Cửu Long
|
7620109, 7620112
|
- Trường Đại học Tây Đô
|
7620301
|