Tên trường
|
Mã ngành đào tạo
|
Khu vực Tp. Hà Nội
|
|
- Học viện Nông nghiệp Việt Nam
|
7580210, 7580212
|
- Trường Đại học Giao thông vận tải
|
7580205, 7580302, 7580202, 7580201, 7580301
|
- Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải
|
7580301
|
- Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội
|
7580201, 7580210, 7580205, 7580213, 7580301, 7580302
|
- Trường Đại học Lâm nghiệp
|
7580201
|
- Trường Đại học Mỏ Địa chất Hà Nội
|
7580201
|
- Trường Đại học Thủy lợi
|
7580201, 7580202, 7580203, 7580205, 7580210, 7580212, 7580213, 7580302
|
- Trường Đại học Xây dựng
|
7580201, 7580202, 7580203, 7580205, 7580213, 7580301, 7580302
|
- Trường Đại học Đông Đô
|
7580201
|
- Trường Đại học Phương Đông
|
7580201, 7580205, 7580301
|
- Trường Đại học Đại Nam
|
7580201
|
- Trường Đại học Hòa Bình
|
7580201
|
- Trường Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội
|
7580201
|
- Trường Đại học Phenikaa
|
7580201
|
Khu vực Tp. HCM
|
|
- Trường Đại học Bách Khoa - ĐHQG TP.HCM
|
7580201, 7580202, 7580203, 7580205, 7580210
|
- Trường Đại học Quốc tế - ĐH Quốc gia TP.HCM
|
7580201
|
- Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
|
7580201
|
- Trường Đại học Giao thông vận tải - Cơ sở 2
|
7580201, 7580202, 7580205, 7580301, 7580302
|
- Trường Đại học Giao thông vận tải TP.HCM
|
7580201, 7580205, 7580301
|
- Trường Đại học Kiến trúc TP.HCM
|
7580201, 7580210, 7580302
|
- Trường Đại học Mở TP.HCM
|
7580302
|
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
|
7580205, 7580302
|
- Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường TP.HCM
|
7580212, 7580213
|
- Trường Đại học Thủy lợi – Cơ sở 2
|
7580201, 7580202, 7580205, 7580212, 7580213
|
- Trường Đại học Tôn Đức Thắng
|
7580201, 7580205
|
- Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn
|
7580201
|
- Trường Đại học Công nghệ TP.HCM
|
7580201, 7580205, 7580301, 7580302
|
- Trường Đại học Nguyễn Tất Thành
|
7580201
|
- Trường Đại học Quốc tế Hồng Bàng
|
7580201, 7580205
|
- Trường Đại học Văn Lang
|
7580201
|
Khu vực miền Bắc
|
|
- Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp (ĐH Thái Nguyên)
|
7580201
|
- Trường Đại học Hàng hải
|
7580201, 7580203, 7580205
|
- Trường Đại học Hồng Đức
|
7580201
|
- Trường Đại học Chu Văn An
|
7580201
|
- Trường Đại học Công nghệ Đông Á
|
7580201
|
- Trường Đại học Dân lập Lương Thế Vinh
|
7580201
|
- Trường Đại học Kinh Bắc
|
7580302
|
- Trường Đại học Quốc tế Bắc Hà
|
7580201, 7580205, 7580301
|
Khu vực miền Trung
|
|
- Trường Đại học Vinh
|
7580201, 7580202, 7580205, 7580301
|
- Trường Đại học Hà Tĩnh
|
7580201
|
- Trường Đại học Bách Khoa - ĐH Đà Nẵng
|
7580201, 7580205, 7580301
|
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật – ĐH Đà Nẵng
|
7580210
|
- Trường Đại học Xây dựng Miền Trung
|
7580201, 7580205, 7580301, 7580302
|
- Trường Đại học Dân lập Duy Tân
|
7580201
|
- Trường Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
|
7580201, 7580205, 7580210, 7580302
|
- Trường Đại học Công nghệ Vạn Xuân
|
7580201
|
Khu vực miền Nam
|
|
- Trường Đại học Cần Thơ
|
7580201, 7580202, 7580205, 7580212
|
- Trường Đại học Lâm nghiệp – Cơ sở 2
|
7580201
|
- Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
|
7580205
|
- Trường Đại học Thủ Dầu Một
|
7580201
|
- Trường Đại học Trà Vinh
|
7580205
|
- Trường Đại học Xây dựng Miền Tây
|
7580201, 7580205, 7580213, 7580302
|
- Trường Đại học Công nghệ Miền Đông
|
7580201
|
- Trường Đại học Dân lập Cửu Long
|
7580205
|
- Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương
|
7580205
|
- Trường Đại học Việt – Đức
|
7580201
|