ĐẠI HỌC » Miền Trung

Trường Đại học Khoa học - ĐH Huế

-
 
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
*******
Tên trường: Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế 
Mã trường: DHT 
Địa chỉ: 77 Nguyễn Huệ, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế 
Địa chỉ trang thông tin điện tử: http://husc.edu.vn
Địa chỉ trang mạng xã hội (có thông tin tuyển sinh):  http://facebook.com/husc.edu.vn 
Số điện thoại liên hệ tuyển sinh: 094 4455136 
 
 
 
Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế đã ban hành đề án tuyển sinh đại học năm 2024: Nhà trường tuyển sinh 24 ngành đào tạo đại học chính quy với tổng chỉ tiêu là: 1.589, bao gồm:
– Xét theo kết quả thi tốt nghiệp trung học phổ thông: 965 chỉ tiêu
– Xét tuyển theo kết quả học tập cấp THPT (học bạ), học bạ kết hợp điểm thi môn năng khiếu, kết quả thi đánh giá năng lực của ĐHQG TP.HCM: 552 chỉ tiêu
– Xét tuyển theo phương thức khác: 72 chỉ tiêu.
Chi tiết các ngành tuyển sinh năm 2024:
TT
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển
Mã phương thức xét tuyển
Chỉ tiêu (dự kiến)
Tổ hợp môn xét tuyển
1
7480103
Kỹ thuật phần mềm
100
60
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
200
35
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
500
5
 
2
7420201
Công nghệ sinh học
100
20
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
10
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
5
 
3
7440112
Hoá học
100
15
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
8
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
4
7440301
Khoa học môi trường
100
15
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
200
8
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
500
2
 
5
7480107TD
Quản trị và phân tích dữ liệu
100
20
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
200
10
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
500
2
 
6
7480201
Công nghệ thông tin
100
360
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
200
230
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
500
10
 
7
7510302
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
100
30
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
10
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
8
7510401
Công nghệ kỹ thuật hóa học
100
15
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
10
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
3
 
9
7520503
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
100
15
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
200
10
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
500
5
 
10
7580101
Kiến trúc
405
70
- Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
406
30
- Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
500
5
 
11
7580211
Địa kỹ thuật xây dựng
100
10
- Toán,  Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
200
8
- Toán,  Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
500
2
 
12
7220104
Hán Nôm
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
500
2
 
13
7229001
Triết học
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
500
2
 
14
7229010
Lịch sử
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
15
7229030
Văn học
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
 
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
 
500
2
 
16
7310205
Quản lý nhà nước
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
- Ngữ văn, Toán, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
500
2
 
17
7310301
Xã hội học
100
15
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
200
8
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
500
2
 
18
7310608
Đông phương học
100
25
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
13
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
19
7320101
Báo chí
100
100
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
60
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
5
 
20
7320111
Truyền thông số
100
35
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
18
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
21
7760101
Công tác xã hội
100
20
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
200
10
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
500
2
 
22
7850101
Quản lý tài nguyên và môi trường
100
15
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
200
8
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
500
2
 
23
7850105
Quản lý An toàn, Sức khoẻ và Môi trường
100
15
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
200
8
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
500
2
 
24
7440102
Vật lý học
100
10
Toán, Vật lý, Hoá học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, GD công dân
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
200
8
Toán, Vật lý, Hoá học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, GD công dân
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
500
2
 
Tên phương thức xét tuyển:
Mã: 100
- Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT
Mã: 200
- Xét kết quả học tập cấp THPT (Học bạ)
Mã: 500
- Sử dụng phương thức khác
 
Nội dung chi tiết của Đề án tuyển sinh năm 2024 xem: TẠI ĐÂY
 
Tham khảo:

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang