TT
|
Mã ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Tên ngành/ nhóm ngành xét tuyển
|
Mã phương thức xét tuyển
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Tổ hợp môn xét tuyển
|
1
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
100
|
60
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
200
|
35
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
500
|
5
|
|
2
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
100
|
20
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Sinh học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
5
|
|
3
|
7440112
|
Hoá học
|
100
|
15
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
4
|
7440301
|
Khoa học môi trường
|
100
|
15
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hóa học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
5
|
7480107TD
|
Quản trị và phân tích dữ liệu
|
100
|
20
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
6
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
100
|
360
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
200
|
230
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
|
500
|
10
|
|
7
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
100
|
30
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Vật lý, Tiếng Anh
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
8
|
7510401
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
100
|
15
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
3
|
|
9
|
7520503
|
Kỹ thuật trắc địa – bản đồ
|
100
|
15
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
500
|
5
|
|
10
|
7580101
|
Kiến trúc
|
405
|
70
|
- Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
406
|
30
|
- Toán, Vật lý, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Ngữ văn, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
- Toán, Tiếng Anh, Vẽ mỹ thuật (tĩnh vật hoặc tượng)
|
500
|
5
|
|
11
|
7580211
|
Địa kỹ thuật xây dựng
|
100
|
10
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hóa học, Sinh học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
12
|
7220104
|
Hán Nôm
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
500
|
2
|
|
13
|
7229001
|
Triết học
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Toán, Vật lý, Hoá học
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
14
|
7229010
|
Lịch sử
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
15
|
7229030
|
Văn học
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
500
|
2
|
|
16
|
7310205
|
Quản lý nhà nước
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Giáo dục công dân
- Ngữ văn, Toán, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
17
|
7310301
|
Xã hội học
|
100
|
15
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
200
|
8
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
|
500
|
2
|
|
18
|
7310608
|
Đông phương học
|
100
|
25
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
13
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
19
|
7320101
|
Báo chí
|
100
|
100
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
60
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
5
|
|
20
|
7320111
|
Truyền thông số
|
100
|
35
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
18
|
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
21
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
100
|
20
|
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
200
|
10
|
- Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
- Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
|
500
|
2
|
|
22
|
7850101
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
100
|
15
|
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Ngữ văn, Địa lý
- Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
- Toán, Địa lý, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
23
|
7850105
|
Quản lý An toàn, Sức khoẻ và Môi trường
|
100
|
15
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
- Toán, Vật lý, Hóa học
- Toán, Hoá học, Sinh học
- Toán, Hoá học, Tiếng Anh
- Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|
24
|
7440102
|
Vật lý học
|
100
|
10
|
Toán, Vật lý, Hoá học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, GD công dân
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
200
|
8
|
Toán, Vật lý, Hoá học
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, GD công dân
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh
|
500
|
2
|
|