Điểm chuẩn 2010 - Trường ĐH Kinh tế, Khoa Luật, Trường ĐH Giáo dục (ĐHQG HN)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ (ĐHQG HÀ NỘI)
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm
NV1
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
Kinh tế chính trị
|
401
|
A
|
21.0
|
12
|
21.0
|
|
|
D1
|
21.0
|
8
|
21.0
|
Kinh tế đối ngoại
|
402
|
A
|
23.5
|
|
|
|
|
D1
|
22.5
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
403
|
A
|
21.0
|
|
|
|
|
D1
|
22.0
|
|
|
Tài chính - Ngân hàng
|
404
|
A
|
21.0
|
|
|
|
|
D1
|
21.0
|
|
|
Kinh tế phát triển
|
405
|
A
|
21.0
|
5
|
22.0
|
|
|
D1
|
21.0
|
5
|
21.5
|
Kế toán
|
406
|
A
|
21.0
|
|
|
|
|
D1
|
21.0
|
|
|
KHOA LUẬT ( ĐHQG HÀ NỘI)
|
|
|
A
|
17.0
|
|
|
Luật học
|
505
|
C
|
20.5
|
|
|
|
|
D1,3
|
18.5
|
|
|
Luật kinh doanh
|
506
|
A
|
17.5
|
|
|
|
|
D1,3
|
20.5
|
|
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIÁO DỤC (ĐHQG HÀ NỘI)
|
Sư phạm toán học
|
111
|
A
|
17.5
|
|
|
Sư phạm vật lý
|
113
|
A
|
17.0
|
|
|
Sư phạm hóa học
|
207
|
A
|
18.0
|
|
|
Sư phạm sinh học
|
304
|
A
|
17.0
|
10
|
17.0
|
|
|
B
|
20.0
|
25
|
20.0
|
Sư phạm ngữ văn
|
611
|
C
|
21.0
|
|
|
|
|
D1,2,3,4
|
19.0
|
|
|
Sư phạm lịch sử
|
613
|
C
|
19.0
|
10
|
19.0
|
|
|
D1,2,3,4
|
19.0
|
5
|
19.0
|