Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Công nghệ, Trường ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG Hà Nội)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ (ĐHQG HN)
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm
NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét NV2
|
Khoa học máy tính
|
104
|
A
|
21.5
|
|
|
Công nghệ thông tin
|
105
|
A
|
21.5
|
|
|
Hệ thống thông tin
|
114
|
A
|
21.5
|
|
|
Công nghệ Điện tử - Viễn thông
|
109
|
A
|
21.5
|
|
|
Công nghệ Cơ điện tử
|
117
|
A
|
21.5
|
|
|
Vật lý Kỹ thuật
|
115
|
A
|
17.0
|
35
|
17.0
|
Cơ học Kỹ thuật
|
116
|
A
|
17.0
|
30
|
17.0
|
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN (ĐHQG HN)
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm NV1
|
Chỉ tiêu NV2
|
Điểm xét NV2
|
Toán học
|
101
|
A
|
17.0
|
50
|
17.0
|
Toán cơ
|
102
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Toán - Tin ứng dụng
|
103
|
A
|
17.0
|
60
|
17.0
|
Vật lý
|
106
|
A
|
17.0
|
|
|
Khoa học vật liệu
|
107
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Công nghệ hạt nhân
|
108
|
A
|
17.0
|
|
|
Khí tượng - Thủy văn-Hải dương học
|
110
|
A
|
17.0
|
90
|
17.0
|
Công nghệ biển
|
112
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Hóa học
|
201
|
A
|
18.0
|
|
|
Công nghệ hóa học
|
202
|
A
|
18.0
|
|
|
Hóa dược
|
210
|
A
|
18.0
|
|
|
Địa lý
|
204
|
A
|
17.0
|
45
|
17.0
|
Địa chính
|
205
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Địa chất
|
206
|
A
|
17.0
|
60
|
17.0
|
Địa kỹ thuật - Địa môi trường
|
208
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Quản lý tài nguyên thiên nhiên
|
209
|
A
|
17.0
|
35
|
17.0
|
Sinh học
|
301
|
A
|
17.0
|
30
|
17.0
|
|
|
B
|
20.0
|
|
|
Công nghệ sinh học
|
302
|
A
|
17.5
|
|
|
|
|
B
|
20.0
|
|
|
Khoa học đất
|
203
|
A
|
17.0
|
40
|
17.0
|
Khoa học môi trường
|
303
|
A
|
17.5
|
|
|
|
|
B
|
20.0
|
|
|
Công nghệ môi trường
|
305
|
A
|
17.5
|
|
|