Điểm chuẩn 2010 - Trường ĐH Quốc tế (ĐHQG TP.HCM)
Trường ĐH Quốc tế (ĐHQG TP.HCM) công bố điểm chuẩn chính thức vào trường. Trường xét tuyển gần 700 chỉ tiêu NV2 cho các ngành do trường cấp bằng và các chương trình liên kết quốc tế.
STT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Khối
|
Chỉ tiêu
|
NV1
|
NV2
|
Điểm
chuẩn
|
Điểm
xét tuyển
|
Số lượng
|
I. Chương trình do trường Đại học Quốc tế cấp bằng
|
1
|
150
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
80
|
14.5
|
15
|
38
|
2
|
151
|
Điện tử Viễn thông
|
A
|
50
|
14.5
|
15
|
33
|
3
|
152
|
Khoa học máy tính
|
A
|
80
|
14.5
|
15
|
79
|
4
|
250
|
Kỹ thuật Y sinh
|
A
|
17
|
16
|
16.5
|
6
|
B
|
28
|
16
|
16.5
|
3
|
Tổng
|
45
|
|
|
9
|
5
|
350
|
Công nghệ Sinh học
|
A
|
21
|
15
|
15.5
|
9
|
B
|
85
|
15
|
15.5
|
17
|
D1
|
14
|
15
|
15.5
|
5
|
Tổng
|
120
|
|
|
31
|
6
|
351
|
Quản lý & Phát triển nguồn lợi thủy sản
|
A
|
10
|
14.5
|
15
|
10
|
B
|
35
|
14.5
|
15
|
34
|
Tổng
|
45
|
|
|
44
|
7
|
352
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
7
|
14.5
|
15
|
2
|
B
|
38
|
14.5
|
15
|
6
|
D1
|
5
|
14.5
|
15
|
1
|
Tổng
|
50
|
|
|
9
|
8
|
440
|
Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp
|
A
|
20
|
14.5
|
15
|
15
|
D1
|
20
|
14.5
|
15
|
17
|
Tổng
|
40
|
|
|
32
|
9
|
450
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
102
|
16.5
|
17
|
14
|
D1
|
88
|
16.5
|
không xét
|
0
|
Tổng
|
190
|
|
|
14
|
10
|
451
|
Tài chính – Ngân hàng
|
A
|
58
|
18
|
không xét
|
0
|
D1
|
42
|
18
|
không xét
|
0
|
Tổng
|
100
|
|
|
0
|
|
|
Tổng
|
|
|
|
|
289
|
II. Các chương trình liên kết
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường Đại học Rutgers – New Jersey – Mỹ
|
1
|
167
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
A
|
25
|
13
|
13.5
|
25
|
2
|
168
|
Kỹ thuật Máy tính
|
A
|
25
|
13
|
13.5
|
25
|
3
|
362
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
28
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường Đại học SUNY Binghamton – New York – Mỹ
|
1
|
153
|
Khoa học máy tính
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
29
|
2
|
169
|
Kỹ thuật máy tính
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
30
|
3
|
170
|
Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
30
|
4
|
363
|
Kỹ thuật Sinh học
|
A
|
12
|
13
|
13.5
|
8
|
B
|
12
|
14
|
14.5
|
8
|
D1
|
6
|
13
|
13.5
|
5
|
Tổng
|
30
|
|
|
21
|
5
|
364
|
Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
29
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Nottingham
|
1
|
160
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
50
|
13
|
13.5
|
47
|
2
|
161
|
Điện tử Viễn Thông
|
A
|
50
|
13
|
13.5
|
48
|
3
|
360
|
Công nghệ Sinh học
|
A
|
14
|
13
|
13.5
|
6
|
B
|
32
|
14
|
14.5
|
23
|
D1
|
4
|
13
|
13.5
|
2
|
Tổng
|
50
|
|
|
31
|
4
|
460
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
29
|
13.5
|
14
|
8
|
D1
|
31
|
13.5
|
14
|
17
|
Tổng
|
60
|
|
|
25
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH West of England
|
1
|
162
|
Công nghệ thông tin
|
A
|
35
|
13
|
13.5
|
34
|
2
|
361
|
Công nghệ Sinh học
|
A
|
8
|
13
|
13.5
|
5
|
B
|
32
|
14
|
14.5
|
25
|
D1
|
0
|
|
|
0
|
Tổng
|
40
|
|
|
64
|
3
|
163
|
Điện tử Viễn Thông
|
A
|
35
|
13
|
13.5
|
32
|
4
|
461
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
17
|
13.5
|
14
|
0
|
D1
|
23
|
13.5
|
14
|
17
|
Tổng
|
40
|
|
|
49
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường ĐH Auckland University of Technology
|
1
|
462
|
Quản trị Kinh doanh
|
A
|
15
|
13.5
|
14
|
8
|
D1
|
15
|
13.5
|
14
|
17
|
Tổng
|
30
|
|
|
25
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường The University of Auckland (AoU) –New Zealand
|
1
|
176
|
Kỹ thuật Hệ thống máy tính
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
2
|
177
|
Kỹ thuật Điện tử viễn thông
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
3
|
178
|
Kỹ thuật Phần mềm
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
Chương trình liên kết cấp bằng của Viện Công Nghệ Á Châu (AIT) – Thái Lan
|
1
|
171
|
Công nghệ thông tin & truyền thông
|
A
|
40
|
13
|
13.5
|
40
|
2
|
172
|
Kỹ thuật Điện tử
|
A
|
40
|
13
|
13.5
|
40
|
3
|
173
|
Cơ điện tử
|
A
|
40
|
13
|
13.5
|
40
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường New South Wales
|
1
|
164
|
Công nghệ Điện - Điện tử
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
30
|
2
|
165
|
Công nghệ Viễn thông
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
29
|
3
|
166
|
Công nghệ Máy tính
|
A
|
30
|
13
|
13.5
|
29
|
4
|
463
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
10
|
13.5
|
14
|
9
|
D1
|
20
|
13.5
|
14
|
20
|
Tổng
|
30
|
|
|
29
|
Chương trình liên kết cấp bằng của trường The Catholic University of America - Washington
|
1
|
174
|
Kỹ thuật Điện tử
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
2
|
175
|
Khoa học Máy tính
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
3
|
251
|
Kỹ thuật Y sinh
|
A
|
10
|
13
|
13.5
|
10
|
B
|
10
|
14
|
14.5
|
9
|
Tổng
|
20
|
|
|
19
|
4
|
442
|
Kỹ thuật Xây dựng
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
5
|
443
|
Kỹ thuật Cơ khí
|
A
|
20
|
13
|
13.5
|
20
|
Tổng
|
396
|
