Bậc ĐH
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm sàn
NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Công nghệ Thông tin
|
A, D1
|
A: 13 D1,2,3,4,5,6: 13
B: 14
C: 14
|
A: 13, D1,2,3,4,5,6: 13
B: 14
C: 14
|
100
|
Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng
|
A
|
100
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
100
|
Quản trị Kinh doanh
|
A, D1,2,3,4,5,6
|
250
|
Quản trị Bệnh viện
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
150
|
Tài chính Ngân hàng
|
A, D1,2,3,4,5,6
|
250
|
Kế Toán
|
A, D1,2,3,4,5,6
|
250
|
Du lịch
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
200
|
Tiếng Anh
|
D1
|
50
|
Tiếng Nhật
|
D1,2,3,4,5,6
|
50
|
Bậc CĐ
|
|
|
|
|
Công nghệ Thông tin
|
A, D1
|
A: 10 D1,2,3,4,5,6: 10
B: 11
C: 11
|
A: 10
D1,2,3,4,5,6: 10
B: 11
C: 11
|
32
|
Du lịch
|
A, C, D1,2,3,4,5,6
|
32
|
Công nghệ Sau thu hoạch
|
A, B, D1,2,3,4,5,6
|
32
|
Tiếng Anh
|
D1
|
32
|
Tiếng Nhật
|
D1,2,3,4,5,6
|
32
|