Điểm chuẩn 2010 - Trường ĐH Mở TP.HCM

Ngành đào tạo

Mã ngành

Khối thi

Điểm chuẩn
NV1

 

Điểm xét
NV2

 

 

Chỉ tiêu
NV2

Bậc Đại học

 

 

 

 

1.000

 

Tin học

 

101

A

13,5

14,0

 

D1

13,5

14,0

 

Xây dựng

102

A

13,5

 

 

 

Công nghệ sinh học

 

301

A

14,5

15,0

 

B

14,5

15,0

 

 

Quản trị kinh d0anh

 

401

A

15,0

15,5

 

D1

15,0

15,5

 

 

Kinh tế

 

402

A

14,0

14,5

 

D1

14,0

14,5

 

 

Tài chính – Ngân hàng

 

403

A

16,0

16,5

 

D1

16,0

16,5

 

 

Kế t0án

 

404

A

15,0

15,5

 

D1

15,0

15,5

 

 

 

Luật kinh tế

 

 

406

A

14,0

14,5

 

C

14,0

14,5

 

D1

14,0

14,5

 

 

Đông nam á học

 

501

C

14,0

14,0

 

D1

13,0

13,0

 

 

Xã hội học

 

601

C

14,0

14,0

 

D1

13,0

13,0

 

 

Công tác xã hội

 

602

C

14,0

14,0

 

D1

13,0

13,0

 

Tiếng Anh

701

D1

13,5

14,0

 

 

Tiếng Trung Quốc

 

704

D1

13,0

13,5

 

D4

13,0

13,5

 

 

 

Tiếng Nhật

 

 

705

D1

13,0

13,5

 

D4

13,0

13,5

 

D6

13,0

13,5

 

Bậc Cao đẳng

 

 

 

 

500

 

Tin học

 

C65

A

10,5

10,5

 

D1

10,5

10,5

 

 

Quản trị kinh d0anh

 

C66

A

12,0

12,0

 

D1

12,0

12,0

 

 

Tài chính - Ngân hàng

 

C67

A

12,5

12,5

 

 

D1

12,5

12,5

 

 

Kế t0án

 

C68

A

12,0

12,0

 

D1

12,0

12,0

 

 

Công tác xã hội

 

C69

C

11,0

11,0

 

D1

10,0

10,0

 

Tiếng Anh

C70

D1

10,5

10,5

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang