Ngành đào tạo
Mã ngành
Khối thi
Điểm chuẩn NV1
Điểm xét NV2
Chỉ tiêu NV2
Bậc Đại học
1.000
Tin học
101
A
13,5
14,0
D1
Xây dựng
102
Công nghệ sinh học
301
14,5
15,0
B
Quản trị kinh d0anh
401
15,5
Kinh tế
402
Tài chính – Ngân hàng
403
16,0
16,5
Kế t0án
404
Luật kinh tế
406
C
Đông nam á học
501
13,0
Xã hội học
601
Công tác xã hội
602
Tiếng Anh
701
Tiếng Trung Quốc
704
D4
Tiếng Nhật
705
D6
Bậc Cao đẳng
500
C65
10,5
C66
12,0
Tài chính - Ngân hàng
C67
12,5
C68
C69
11,0
10,0
C70
Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vnHosting @ MinhTuan