Điểm chuẩn 2010- Trường ĐH Tiền Giang, Trường ĐH An Giang
Trường ĐH Tiền Giang (Mỗi khu vực, đối tượng cách nhau 1 điểm)
Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm sàn NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
|
Bậc ĐH
|
|
|
|
|
Kế toán
|
A
|
13
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
13
|
|
|
Tin học
|
A
|
13
|
|
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
A
|
13
|
|
|
Sư phạm Toán học
|
A
|
16
|
|
|
Sư phạm Giáo dục Tiểu học
|
A
|
13
|
|
|
C
|
14
|
|
Bậc CĐ
|
|
A, D, M: 10
B, C: 11
|
|
|
Trường ĐH An Giang
|
Ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1
|
Điểm sàn NV2
|
Chỉ tiêu NV2
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
|
Sư phạm Toán
|
A
|
13.5
|
|
|
Sư phạm Vật lí
|
A
|
13.0
|
13.0
|
30
|
Sư phạm Kĩ thuật nông nhiệp
|
A,B
|
13/14
|
13/14
|
50
|
Sư phạm Tin học
|
A
|
13.0
|
13.0
|
40
|
Sư phạm Hoá học
|
A
|
13.0
|
13.0
|
25
|
Sư phạm Sinh Kĩ thuật Nông Nghiệp
|
B
|
14.0
|
14.0
|
30
|
Sư phạm Ngữ văn
|
C
|
15.0
|
|
|
Sư phạm Lịch sử
|
C
|
14.0
|
|
|
Sư phạm Địa lí
|
C
|
14.0
|
|
|
Sư phạm Giáo dục chính trị
|
C
|
14.0
|
14.0
|
15
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
D1
|
17.0
|
17.0
|
40
|
Sư phạm Giáo dục tiểu học
|
D1
|
13.0
|
13.0
|
130
|
Tài chính doanh nghiệp
|
A,D1
|
13.0
|
|
|
Kế toán doanh nghiệp
|
A,D1
|
14.0
|
|
|
Kinh tế đối ngoại
|
A,D1
|
13.0
|
|
|
Quản trị kinh doanh
|
A,D1
|
14.0
|
|
|
Tài chính Ngân hàng
|
A,D1
|
15.0
|
|
|
Nuôi trồng thủy sản
|
B
|
14.0
|
14.0
|
70
|
Chăn nuôi
|
B
|
14.0
|
14.0
|
45
|
Trồng trọt
|
B
|
14.0
|
14.0
|
30
|
Phát triển nông thôn
|
A,B
|
13/14
|
13/14
|
20
|
Tin học
|
A,D1
|
13.0
|
13.0
|
60
|
Công nghệ thực phẩm
|
A
|
13.0
|
|
|
Công nghệ sinh học
|
B
|
14.0
|
14.0
|
40
|
Kĩ thuật môi trường
|
A
|
13.0
|
13.0
|
20
|
Việt Nam học (Văn hoá du lịch)
|
A,D1
|
13.0
|
|
|
Tiếng Anh
|
D1
|
17.0
|
17.0
|
40
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng anh
|
D1
|
13.0
|
13.0
|
60
|
Giáo dục Tiểu học
|
A,C,D1
|
11/12
|
|
|
Sư phạm Mầm non
|
M
|
10.0
|
10.0
|
30
|
Sư phạm Tin học
|
A,D1
|
10.0
|
10.0
|
60
|
