Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Kinh tế (ĐH Huế)
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
401
|
Kinh tế
|
A
|
13.5
|
401
|
Kinh tế
|
D1,2,3,4
|
13.5
|
402
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
16.5
|
402
|
Quản trị kinh doanh
|
D1,2,3,4
|
15.5
|
403
|
Kinh tế chính trị
|
A
|
13.0
|
403
|
Kinh tế chính trị
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
404
|
Kế toán
|
A
|
18.0
|
404
|
Kế toán
|
D1,2,3,4
|
17.0
|
405
|
Tài chính ngân hàng
|
A
|
20.0
|
405
|
Tài chính ngân hàng
|
D1,2,3,4
|
19.0
|
406
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
A
|
13.0
|
406
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
Liên kết với Trường Đại học Phú Yên:
|
|
|
411
|
Kinh tế
|
A
|
13.5
|
411
|
Kinh tế
|
D1,2,3,4
|
13.5
|
421
|
Quản trị kinh doanh
|
A
|
16.5
|
421
|
Quản trị kinh doanh
|
D1,2,3,4
|
15.5
|
441
|
Kế toán
|
A
|
18.0
|
441
|
Kế toán
|
D1,2,3,4
|
17.0
|
451
|
Tài chính - Ngân hàng
|
A
|
20.0
|
452
|
Tài chính - Ngân hàng
|
D1,2,3,4
|
19.0
|
Xét tuyển NV2:
Điểm sàn nộp hồ sơ xét tuyển các khối A, D1, D2, D3, D4: 13 cho các ngành:
Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
403
|
Kinh tế chính trị
|
A, D1, D2, D3, D4
|
25
|
406
|
Hệ thống thông tin kinh tế
|
A, D1, D2, D3, D4
|
20
|