Điểm chuẩn 2010 - Trường ĐH Hoa Sen
Trường ĐH Hoa Sen công bố điểm chuẩn NV1 vào trường, điểm nhận hồ sơ xét NV2 và chỉ tiêu NV2 . Điểm chuẩn dành cho HSPT-KV3 cụ thể như sau:
Các ngành đào tạo
|
Khối
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Điểm sàn
NV2
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Các ngành đào tạo đại học
|
Công nghệ thông tin
|
A, D1,3
|
13
|
13
|
60
|
Mạng máy tính
|
A, D1,3
|
13
|
13
|
60
|
Toán ứng dụng (môn toán hệ số 2)
|
A, D1,3
|
18
|
18
|
80
|
Quản trị kinh doanh
|
A,D1,3
|
15
|
17
|
40
|
Quản trị nhân lực
|
A,D1,3
|
13
|
13
|
40
|
Quản lý công nghệ môi trường
|
A, B
|
|
A: 13
B: 14
|
80
|
Marketing
|
A,D1,3
|
14
|
14
|
25
|
Kế toán
|
A,D1,3
|
14
|
15
|
30
|
Quản trị du lịch và khách sạn - nhà hàng
|
A, D1,3
|
15,5
|
|
|
Tài chính - ngân hàng
|
A,D1,3
|
16
|
|
|
Tiếng Anh (môn Anh văn hệ số 2)
|
D1
|
18
|
|
|
Thiết kế thời trang (môn hội họa hệ số 2)
|
H
|
20
|
20
|
60
|
Các ngành đào tạo cao đẳng:
|
Công nghệ thông tin
|
A,D1,3
|
10
|
10
|
80
|
Mạng máy tính
|
A,D1,3
|
10
|
10
|
80
|
Quản trị kinh doanh
|
A,D1,3
|
10
|
11
|
60
|
Quản trị văn phòng
|
A,C, D1,3
|
10 (không có khối C)
|
A,D1,3: 10
C: 11
|
80
|
Ngoại thương
|
A,D1,3
|
10
|
11
|
70
|
Kế toán
|
A,D1,3
|
10
|
10
|
80
|
Quản trị du lịch và khách sạn - nhà hàng
|
A, D1,3
|
10
|
11
|
60
|
Anh văn thương mại (Anh văn hệ số 2)
|
D1
|
16
|
16
|
80
|