Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Ngoại ngữ (ĐH Huế)
Mã ngành
|
Ngành đào tạo
|
Khối thi
|
Điểm trúng tuyển
|
701
|
SP Tiếng Anh
|
D1
|
13.5
|
705
|
Việt Nam học
|
C
|
14.0
|
705
|
Việt Nam học
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
706
|
Quốc tế học
|
D1
|
13.0
|
751
|
Tiếng Anh
|
D1
|
13.0
|
752
|
Tiếng Nga
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
753
|
Tiếng Pháp
|
D1,3
|
13.0
|
754
|
Tiếng Trung
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
755
|
Tiếng Nhật
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
756
|
Tiếng Hàn
|
D1,2,3,4
|
13.0
|
Liên kết với Trường Đại học Phú Yên:
|
|
711
|
Tiếng Anh
|
D1
|
13.0
|
Xét tuyển NV2
Điểm sàn nộp hồ sơ xét tuyển khối C: 14; các khối D1, D2, D3, D4, D6: 13 cho các ngành:
Mã ngành
|
Ngành
|
Khối thi
|
Chỉ tiêu
|
705
|
Việt Nam học
|
C, D1, D2, D3, D4
|
23
|
706
|
Quốc tế học
|
D1
|
20
|
752
|
Tiếng Nga
|
D1, D2, D3, D4
|
20
|
753
|
Tiếng Pháp
|
D1, D3
|
24
|
754
|
Tiếng Trung
|
D1, D2, D3, D4
|
65
|
755
|
Tiếng Nhật
|
D1, D2, D3, D4, D6
|
58
|
756
|
Tiếng Hàn
|
D1, D2, D3, D4
|
24
|