| 
             Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy) 
             | 
            
             C510201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành: Điện, điện tử) 
             | 
            
             C510301 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             C480201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp) 
             | 
            
             C510103 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ kỹ thuật giao thong (chuyên ngành: Xây dựng cầu đường) 
             | 
            
             C510104 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Kế toán (chuyên ngành: Kế toán tổng hợp) 
             | 
            
             C340301 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01);  
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Kiểm toán (chuyên ngành: Kế toán – Kiểm toán) 
             | 
            
             C340302 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             C340101 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Tài chính – Ngân hàng 
             | 
            
             C340201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Quản lý xây dựng (chuyên ngành: Kinh tế xây dựng) 
             | 
            
             C580302 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Hóa học (A00) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Khoa học cây trồng (chuyên ngành: Trồng trọt) 
             | 
            
             C620110 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học ( C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn,  Sinh học (B03) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Dịch vụ Thú y (chuyên ngành: Thú y) 
             | 
            
             C640201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn,  Sinh học (B03) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Quản lý đất đai (gồm các chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính - Môi trường) 
             | 
            
             C850103 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn,  Sinh học (B03) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Quản lý môi trường 
             | 
            
             C850101 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn,  Sinh học (B03) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Sư phạm Kỹ thuật Công nghiệp 
             | 
            
             C140214 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn,  Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn,  Hóa học (C02); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn,  Sinh học (B03) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Tiếng Anh 
             | 
            
             C220201 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04) 
             | 
            
             12.00 
             | 
        
        
            | 
             Tiếng Hàn Quốc 
             | 
            
             C220210 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh (A01); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Trung (D04) 
             | 
            
             12.00 
             |