| 
             Toán học 
             | 
            
             D460101 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Ngữ văn,  Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); 
            Toán,  Tiếng Anh,  Hóa học (D07) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Toán ứng dụng (chuyên ngành: Toán – Tin ứng dụng) 
             | 
            
             D460112 
             | 
        
        
            | 
             Vật lí học 
             | 
            
             D440102 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Tiếng Anh, Vật lí (A01); 
            Toán,  Ngữ văn, Vật lí (C01) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Hóa học 
             | 
            
             D440112 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Hóa học,  Sinh học (B00); 
            Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02); 
            Toán, Tiếng Anh,  Hóa học (D07) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Hóa Dược 
             | 
            
             D720403 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ kỹ thuật hóa học 
             | 
            
             D510401 
             | 
        
        
            | 
             Khoa học môi trường 
             | 
            
             D440301 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học (A00); 
            Toán, Hóa học,  Sinh học (B00); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Quản lý Tài nguyên và Môi trường 
             | 
            
             D850101 
             | 
        
        
            | 
             Sinh học 
             | 
            
             D420101 
             | 
            
             Toán, Hóa học, Sinh học (B00); 
            Toán, Tiếng Anh, Hóa học (D07); 
            Toán, Tiếng Anh,  Sinh học (D08); 
            Toán,  Ngữ văn, Sinh học (B03) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             D420201 
             | 
        
        
            | 
             Văn học 
             | 
            
             D220330 
             | 
            
             Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); 
            Toán,  Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); 
            Toán, Ngữ văn,  Địa lí (C04) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Lịch sử 
             | 
            
             D220310 
             | 
        
        
            | 
             Báo chí 
             | 
            
             D320101 
             | 
        
        
            | 
             Du lịch học 
             | 
            
             D528102 
             | 
        
        
            | 
             Địa lý tự nhiên 
             | 
            
             D440217 
             | 
            
             Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí (C00); 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Hóa học, Sinh học (B00); 
            Toán,  Ngữ văn,  Địa lí (C04) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Khoa học thư viện 
             | 
            
             D320202 
             | 
        
        
            | 
             Khoa học quản lý 
             | 
            
             D340401 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh (D01); 
            Toán, Ngữ văn, Vật lí (C01); 
            Toán, Ngữ văn, Lịch sử (C03); 
            Toán, Ngữ văn, Hóa học (C02) 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Công tác xã hội 
             | 
            
             D760101 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             Luật 
             | 
            
             D380101 
             | 
            
             17.00 
             |