Điểm chuẩn 2015: Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 2
		        	-
		        	ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Tổ hợp môn thi 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             D140201 
             | 
            
             Giáo dục Mầm non 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, Tiếng Anh, Năng khiếu 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Tiếng Anh, Năng khiếu 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             D140202 
             | 
            
             Giáo dục Tiểu học 
             | 
            
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Địa lý 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             D140204 
             | 
            
             Giáo dục Công dân 
             | 
            
             Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Ngữ văn, Lịch sử 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Ngữ văn, Địa lý 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             D140206 
             | 
            
             Giáo dục Thể chất 
             | 
            
             Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU 
             | 
            
             24 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, NĂNG KHIẾU 
             | 
            
             24 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             D140208 
             | 
            
             Giáo dục Quốc phòng - An Ninh 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             D140209 
             | 
            
             Sư phạm Toán học 
             | 
            
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             D140210 
             | 
            
             Sư phạm Tin học 
             | 
            
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             D140211 
             | 
            
             Sư phạm Vật lý 
             | 
            
             Toán, VẬT LÝ, Hóa học 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             D140212 
             | 
            
             Sư phạm Hóa học 
             | 
            
             Toán, Vật lý, HÓA HỌC 
             | 
            
             30 
             | 
        
        
            | 
             Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh 
             | 
            
             30 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             D140213 
             | 
            
             Sư phạm Sinh học 
             | 
            
             Toán, Hóa học, SINH HỌC 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             D140217 
             | 
            
             Sư phạm Ngữ văn 
             | 
            
             NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Địa lý 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             D140218 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             D140231 
             | 
            
             Sư phạm Tiếng Anh 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             D220113 
             | 
            
             Việt Nam học 
             | 
            
             NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Địa lý 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             26.25 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             28 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             D220204 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC 
             | 
            
             23 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             23 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             D220310 
             | 
            
             Lịch sử 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             D220330 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng Anh 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN, Địa lý 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             Toán, NGỮ VĂN,Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             D420101 
             | 
            
             Sinh học 
             | 
            
             Toán, Hóa học, SINH HỌC 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Tiếng Anh, SINH HỌC 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             D440102 
             | 
            
             Vật lý 
             | 
            
             Toán, VẬT LÝ, Hóa học 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             D440112 
             | 
            
             Hóa học 
             | 
            
             Toán, Vật lý, HÓA HỌC 
             | 
            
             30 
             | 
        
        
            | 
             Toán, HÓA HỌC, Tiếng Anh 
             | 
            
             30 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             D460101 
             | 
            
             Toán học 
             | 
            
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             Công nghệ Thông tin 
             | 
            
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
             | 
            
             27 
             | 
        
        
            | 
             TOÁN, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             27 
             | 
        
    
 
Ghi chú: Môn thi chính (viết chữ in hoa) nhân hệ số 2.