Trường Đại học Sư phạm TP.HCM
-
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2024
*******
Tên trường: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Mã trường: SPS
Cơ sở đào tạo chính: 280 An Dương Vương, Phường 4 Quận 5 TP Hồ Chí Minh
Cơ sở đào tạo 2: 222 Lê Văn Sĩ, Quận 3, TP. HCM
Điện thoại: (028) 38352020
Website: http://hcmue.edu.vn
> THÔNG TIN KỲ THI ĐÁNH GIA NĂNG LỰC CHUYÊN BIỆT NĂM 2024
> Đề án tổ chức thi năng khiếu tuyển sinh đại học chính quy năm 2024
> Thông báo về việc đăng ký thi năng khiếu tuyển sinh đại học chính quy năm 2024
>> THÔNG BÁO VỀ VIỆC ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN SỚM NĂM 2024
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH DỰ KIẾN ĐỐI VỚI TỪNG NGÀNH NĂM 2024
- Mã phương thức 100: Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT
- Mã phương thức 200: Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT
- Mã phương thức 301: Xét tuyển thẳng
- Mã phương thức 303: Ưu tiên xét tuyển và xét tuyển thí sinh là học sinh lớp chuyên
- Mã phương thức 401: Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi đánh giá năng lực chuyên biệt
- Mã phương thức 405: Xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu
- Mã phương thức 406: Xét tuyển sử dụng kết quả học tập THPT kết hợp thi tuyển môn năng khiếu
TT
|
Mã ngành
|
Tên ngành
|
Mã phương thức
|
Chỉ tiêu (dự kiến)
|
Mã tổ hợp xét tuyển
|
1
|
7140101
|
Giáo dục học
|
301
|
6
|
|
7140101
|
Giáo dục học
|
303
|
6
|
|
7140101
|
Giáo dục học
|
401
|
18
|
A00, A01, D01, C14
|
7140101
|
Giáo dục học
|
200
|
6
|
A00, A01, D01, C14
|
7140101
|
Giáo dục học
|
100
|
24
|
A00, A01, D01, C14
|
2
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
301
|
6
|
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
303
|
6
|
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
401
|
18
|
A00, A01, D01, C14
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
200
|
6
|
A00, A01, D01, C14
|
7140114
|
Quản lý giáo dục
|
100
|
24
|
A00, A01, D01, C14
|
3
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
|
301
|
20
|
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
|
303
|
40
|
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
|
406
|
20
|
M02, M03
|
7140201
|
Giáo dục mầm non
|
405
|
120
|
M02, M03
|
4
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
301
|
25
|
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
303
|
25
|
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
401
|
100
|
A00, A01, D01
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
200
|
25
|
A00, A01, D01
|
7140202
|
Giáo dục Tiểu học
|
100
|
75
|
A00, A01, D01
|
5
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
301
|
5
|
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
303
|
5
|
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
401
|
15
|
D01, C00, C15
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
200
|
5
|
D01, C00, C15
|
7140203
|
Giáo dục Đặc biệt
|
100
|
20
|
D01, C00, C15
|
6
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
301
|
3
|
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
303
|
6
|
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
401
|
9
|
C00, C19, D01
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
200
|
3
|
C00, C19, D01
|
7140204
|
Giáo dục Công dân
|
100
|
9
|
C00, C19, D01
|
7
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
301
|
3
|
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
303
|
6
|
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
401
|
9
|
C00, C19, D01
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
200
|
3
|
C00, C19, D01
|
7140205
|
Giáo dục Chính trị
|
100
|
9
|
C00, C19, D01
|
8
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
301
|
5
|
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
303
|
10
|
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
406
|
5
|
T01, M08
|
7140206
|
Giáo dục Thể chất
|
405
|
30
|
T01, M08
|
9
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
301
|
5
|
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
303
|
10
|
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
401
|
20
|
C00, C19, A08
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
200
|
5
|
C00, C19, A08
|
7140208
|
Giáo dục Quốc phòng - An ninh
|
100
|
10
|
C00, C19, A08
|
10
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
301
|
10
|
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
303
|
20
|
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
401
|
40
|
A00, A01
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
200
|
10
|
A00, A01
|
7140209
|
Sư phạm Toán học
|
100
|
20
|
A00, A01
|
11
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
301
|
9
|
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
303
|
18
|
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
401
|
27
|
A00. A01. B08
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
200
|
9
|
A00. A01. B08
|
7140210
|
Sư phạm Tin học
|
100
|
27
|
A00. A01. B08
|
12
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
301
|
5
|
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
303
|
10
|
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
401
|
20
|
A00, A01, C01
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
200
|
5
|
A00, A01, C01
|
7140211
|
Sư phạm Vật lý
|
100
|
10
|
A00, A01, C01
|
13
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
301
|
3
|
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
303
|
3
|
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
401
|
12
|
A00, B00, D07
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
200
|
3
|
A00, B00, D07
|
7140212
|
Sư phạm Hoá học
|
100
|
9
|
A00, B00, D07
|
14
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
301
|
5
|
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
303
|
5
|
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
401
|
15
|
B00, D08
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
200
|
5
|
B00, D08
|
7140213
|
Sư phạm Sinh học
|
100
|
20
|
B00, D08
|
15
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
301
|
8
|
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
303
|
16
|
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
401
|
32
|
D01, C00, D78
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
200
|
8
|
D01, C00, D78
|
7140217
|
Sư phạm Ngữ văn
|
100
|
16
|
D01, C00, D78
|
16
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
301
|
4
|
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
303
|
4
|
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
200
|
4
|
C00, D14
|
7140218
|
Sư phạm Lịch sử
|
100
|
28
|
C00, D14
|
17
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
301
|
3
|
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
303
|
6
|
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
200
|
3
|
C00, C04, D15, D78
|
7140219
|
Sư phạm Địa lý
|
100
|
18
|
C00, C04, D15, D78
|
18
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
301
|
12
|
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
303
|
18
|
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
401
|
60
|
D01
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
200
|
12
|
D01
|
7140231
|
Sư phạm Tiếng Anh
|
100
|
18
|
D01
|
19
|
7140231SN
|
Sư phạm Tiếng Anh Tiểu học
|
301
|
3
|
|
7140231SN
|
Sư phạm Tiếng Anh Tiểu học
|
303
|
22
|
|
7140231SN
|
Sư phạm Tiếng Anh Tiểu học
|
401
|
15
|
D01
|
7140231SN
|
Sư phạm Tiếng Anh Tiểu học
|
200
|
3
|
D01
|
7140231SN
|
Sư phạm Tiếng Anh Tiểu học
|
100
|
23
|
D01
|
20
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
301
|
3
|
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
303
|
3
|
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
401
|
9
|
D01
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
200
|
3
|
D01, D02, D78, D80
|
7140232
|
Sư phạm Tiếng Nga
|
100
|
12
|
D01, D02, D78, D80
|
21
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
301
|
3
|
|
7140233
|
Sư phạm Tiếng Pháp
|
303
|
3
|
|
|