Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Y Hà Nội
		        	09/08/2019
		        	 
Trường Đại học Y Hà Nội thông báo điểm chuẩn và số lượng thí sinh trúng tuyển Đợt 1 - Tuyển sinh Đại học hệ chính qui năm 2019 của Trường như sau:
    
        
            | 
             Tên ngành 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Điểm chuẩn 
             | 
            
             Tiêu chí phụ 
             | 
        
        
            | 
               Y Khoa 
             | 
            
             7720101 
             | 
            
             26,75 
             | 
            
             TTNV<=1 
             | 
        
        
            | 
               Y KhoaPhân hiệu Thanh Hóa 
             | 
            
             7720101_YHT 
             | 
            
             24,3 
             | 
            
             TTNV<=1 
             | 
        
        
            | 
               Răng Hàm Mặt 
             | 
            
             7720501 
             | 
            
             26,4 
             | 
            
             TTNV<=2 
             | 
        
        
            | 
               Y học cổ truyền 
             | 
            
             7720115 
             | 
            
             23,3 
             | 
            
             TTNV<=3 
             | 
        
        
            | 
               Y học dự phòng 
             | 
            
             7720110 
             | 
            
             21,0 
             | 
            
             TTNV<=1 
             | 
        
        
            | 
               Điều dưỡng 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
             22,7 
             | 
            
             TTNV<=1 
             | 
        
        
            | 
               Dinh dưỡng 
             | 
            
             7720401 
             | 
            
             21,0 
             | 
            
             TTNV<=3 
             | 
        
        
            | 
               Kỹ thuật xét nghiệm Y học 
             | 
            
             7720601 
             | 
            
             23,2 
             | 
            
             TTNV<=5 
             | 
        
        
            | 
               Khúc xạ nhãn khoa 
             | 
            
             7720699 
             | 
            
             23,4 
             | 
            
             TTNV<=2 
             | 
        
        
            | 
               Y tế công cộng 
             | 
            
             7720701 
             | 
            
             19,9 
             | 
            
             TTNV<=1 
             |