| 
             Khối 
             | 
            
             Ngành học 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tổ hợp môn xét tuyển 
             | 
            
             Điểm chuẩn 
             | 
        
        
            | 
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM TP,HỒ CHÍ MINH - NLS 
             | 
        
        
            | 
             I 
             | 
            
             Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp 
             | 
            
             7140215 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
             III 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.50 
             | 
        
        
            | 
              Kế toán 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             IV 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
              Bản đồ học 
             | 
            
             7440212 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Khoa học môi trường 
             | 
            
             7440301 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.75 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ kỹ thuật 
             cơ khí 
             | 
            
             7510201 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ kỹ thuật 
             cơ điện tử 
             | 
            
             7510203 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ kỹ thuật ô  tô 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.50 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ kỹ thuật nhiệt 
             | 
            
             7510206 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ kỹ thuật 
            hóa học 
             | 
            
             7510401 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.00 
             | 
        
        
            | 
              Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.00 
             | 
        
        
            | 
              Kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ chế biến 
            thủy sản 
             | 
            
             7540105 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ chế biến 
            lâm sản 
             | 
            
             7549001 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
              Chăn nuôi 
             | 
            
             7620105 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Nông học 
             | 
            
             7620109 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
              Bảo vệ thực vật 
             | 
            
             7620112 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan 
             | 
            
             7620113 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Kinh doanh nông nghiệp 
             | 
            
             7620114 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.75 
             | 
        
        
            | 
              Phát triển nông thôn 
             | 
            
             7620116 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Lâm học 
             | 
            
             7620201 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
              Quản lý tài nguyên rừng 
             | 
            
             7620211 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2:Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3:Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
              Nuôi trồng thủy sản 
             | 
            
             7620301 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Thú y 
             | 
            
             7640101 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             VII 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh (*) 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 2: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Ngữ Văn, Địa lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
              Kinh tế 
             | 
            
             7310101 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.00 
             | 
        
        
            | 
              Quản lý tài nguyên và 
            môi trường 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Quản lý đất đai 
             | 
            
             7850103 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Vật lý, Địa Lý 
            Tổ hợp 4: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Chương trình tiên tiến 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             7540101T 
            (CTTT) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
              Thú y 
             | 
            
             7640101T 
            (CTTT) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Chương trình đào tạo chất lượng cao 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             III 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             7340101C 
            (CLC) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Ngữ Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.00 
             | 
        
        
            | 
             IV 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             7420201C 
            (CLC) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 2: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.00 
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật 
            cơ khí 
             | 
            
             7510201C 
            (CLC) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             7520320C 
            (CLC) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
              Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             7540101C 
            (CLC) 
             | 
            
             Tổ hợp 1: Toán, Lý, Hóa 
            Tổ hợp 2: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            Tổ hợp 3: Toán, Hóa, Sinh 
            Tổ hợp 4: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             |