| 
             TT 
             | 
            
             Mã ngành/ Nhóm ngành 
             | 
            
             Tên nhóm ngành/ngành 
             | 
            
             Tổ hợp môn xét tuyển 
             | 
            
             Điểm chuẩn 
             | 
              | 
        
        
            |   | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nhóm ngành (CN1): Công nghệ thông tin 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
              | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             CN1 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             25.85 
             | 
              | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
              Công nghệ thông tin định hướng thị trường Nhật Bản 
             | 
              | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
               Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 
             | 
              | 
        
        
            | 
               
             | 
            
               
             | 
            
             Nhóm ngành (CN2): Máy tính và Robot 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
              | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             CN2 
             | 
            
             Kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             24.45 
             | 
              | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Kỹ thuật Robot 
             | 
              | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nhóm ngành (CN3): Vật lí kĩ thuật 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
              | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             CN3 
             | 
            
             Kỹ thuật năng lượng 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             21 
             | 
              | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
               Vật lý kỹ thuật 
             | 
              | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             CN4 
             | 
            
             Cơ kỹ thuật 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             23.15 
             | 
              | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             CN5 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật xây dựng 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             20.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             CN7 
             | 
            
             Công nghệ Hàng không vũ trụ 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             22.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             CN11 
             | 
            
             Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             24.65 
             | 
              | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             CN10 
             | 
            
             Công nghệ nông nghiệp 
             | 
            
             A00, A01, B00 
             | 
            
             20 
             | 
              | 
        
        
            | 
               
             | 
            
             Nhóm ngành (CN8): Công nghệ thông tin (CTĐT CLC theo TT23/2014/TT-BGDĐT) 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
              | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             CN8 
             | 
            
             Khoa học Máy tính (CTĐT CLC TT23 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
               Hệ thống thông tin (CTĐT CLC TT23) 
             | 
              | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             CN6 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CTĐT CLC TT23) 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             23.1 
             | 
              | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             CN9 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông  (CTĐT CLC TT23) 
             | 
            
             A00, A01 
             | 
            
             23.1 
             | 
              |