| 
             1 
             | 
            
             Luật. Chuyên ngành: 
            - Luật 
            - Luật Kinh tế 
            - Luật kinh doanh quốc tế 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             14,00 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Khoa học quản lý. Chuyên ngành: 
            - Quản lý hành chính công 
            - Quản lý nhân lực 
            - Quản lý doanh nghiệp 
            - Quản lý văn hóa - thể thao 
             | 
            
             7340401 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Địa lý tự nhiên  
            Chuyên ngành: Hệ thống thông tin địa lý 
             | 
            
             7440217 
             | 
            
             C00, D01, C04, C20 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Khoa học môi trường 
            Gồm các chuyên ngành: 
            - Công nghệ xử lý ô nhiễm môi trường, 
            - An toàn, sức khỏe  và môi trường 
             | 
            
             7440301 
             | 
            
             A00, B00, D01, C14 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
            Chuyên ngành: Kỹ thuật xét nghiệm Y - Sinh 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             B00, D08, B04, C18 
             | 
            
             15,00 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Toán ứng dụng 
            Chuyên ngành: Toán kinh tế 
             | 
            
             7460112 
             | 
            
             A00, D84, D01, C14 
             | 
            
             19,00 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật Hoá học 
            Gồm các chuyên ngành: 
            - Công nghệ Hóa phân tích 
            - Công nghệ Hóa thực phẩm 
             | 
            
             7510401 
             | 
            
             B00, A11, D01, C17 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Hoá dược. Gồm các chuyên ngành: 
            - Hóa dược liệu 
            - Phân tích kiểm nghiệm và tiêu chuẩn hoá dược phẩm 
             | 
            
             7720203 
             | 
            
             B00, A11, D01, C17 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
            Gồm các chuyên ngành: 
            - Quản trị lữ hành 
            - Quản trị nhà hàng - Khách sạn 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             C00, D01, C14, C04 
             | 
            
             14,00 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Du lịch. Gồm các chuyên ngành: 
            - Hướng dẫn du lịch 
            - Nhà hàng - Khách sạn 
             | 
            
             7810101 
             | 
            
             C00, D01, C14, C04 
             | 
            
             14,00 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Quản lý Tài nguyên và Môi trường 
            Gồm các chuyên ngành: 
            - Quản lý đất đai và kinh doanh bất động sản 
            - Quản lý Tài nguyên và Môi trường 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             A00, B00, D01, C14 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh. Gồm các chuyên ngành: 
            - Ngôn ngữ Anh, 
            - Tiếng Anh du lịch 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             D01, D14, D15, D66 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             7760101 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Văn học 
            Chuyên ngành: Văn học ứng dụng 
             | 
            
             7229030 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Lịch sử.  Gồm các chuyên ngành: 
            - Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam 
            - Xây dựng Đảng và quản lý nhà nước 
             | 
            
             7229010 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Báo chí 
             | 
            
             7320101 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Thông tin - Thư viện 
            Gồm các chuyên ngành: 
            - Thư viện - Thiết bị trường học 
            - Thư viện - Quản lý văn thư 
             | 
            
             7320201 
             | 
            
             D01, C00, C14, D84 
             | 
            
             13,50 
             |