| 
             1 
             | 
            
             Bất động sản 
            Chuyên ngành: Quản lý và Kinh doanh 
            bất động sản 
             | 
            
             7340116 
             | 
            
             A00, A02, D10, C00 
             | 
            
             13,00 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Kinh doanh quốc tế 
            Chuyên ngành: Xuất nhập khẩu nông lâm sản 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             A00, B00, C02, A01 
             | 
            
             17,00 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Khoa học môi trường 
             | 
            
             7440301 
             | 
            
             D01, B00, A09, A07 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             B00, B02, B05, B04 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Khoa học và Quản lý môi trường  (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) 
             | 
            
             7904492 
             | 
            
             A00, B00, A01, D10 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Thú y. Gồm các chuyên ngành: 
            - Thú y  
            - Dược - Thú y 
             | 
            
             7640101 
             | 
            
               
              
              
            A00, B00, C02, D01 
             | 
            
             13,00 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Chăn nuôi 
            Chuyên ngành: Chăn nuôi - Thú y  
             | 
            
             7620105 
             | 
            
             13,00 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             A00, B00, C04, D10 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm 
             | 
            
             7540106 
             | 
            
             A00, B00, D01, D07 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Kỹ thuật thực phẩm 
             | 
            
             7540102 
             | 
            
             A00, B00, C04, D10 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Khoa học cây trồng 
             | 
            
             7620110 
             | 
            
               
              
              
              
            A00, B00, C02, B02 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Bảo vệ thực vật 
             | 
            
             7620112 
             | 
            
             17,00 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Nông nghiệp 
            Chuyên ngành: Nông nghiệp công nghệ cao 
             | 
            
             7620101 
             | 
            
             13,00 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Lâm sinh. Gồm các chuyên ngành: 
            - Lâm sinh 
            - Nông Lâm kết hợp  
             | 
            
             7620205 
             | 
            
             20,00 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             7510406 
             | 
            
             D01, A00, B00, A09 
             | 
            
             15,00 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên rừng 
            Chuyên ngành: Kiểm lâm 
             | 
            
             7620211 
             | 
            
             A01, A14, B03, B00 
             | 
            
             18,50 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Kinh tế nông nghiệp 
             | 
            
             7620115 
             | 
            
             A00, B00, C02, A10 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Kinh doanh nông nghiệp 
            Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh nông nghiệp 
             | 
            
             7620114 
             | 
            
             A00, B00, C02, A10 
             | 
            
             16,50 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
            (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) 
             | 
            
             7905419 
             | 
            
             A00, B00, D08, D01 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Kinh tế nông nghiệp 
            (chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) 
             | 
            
             7906425 
             | 
            
             A00, B00, A01, D01 
             | 
            
             14,00 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Quản lý đất đai. Gồm các chuyên ngành: 
            - Quản lý đất đai 
            - Địa chính - Môi trường 
             | 
            
             7850103 
             | 
            
             A00, A01, D10, B00 
             | 
            
             13,00 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường 
            Chuyên ngành: Du lịch sinh thái và Quản lý tài nguyên 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             C00, D14, B00, A01 
             | 
            
             13,50 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Quản lý thông tin 
            Chuyên ngành: Quản trị hệ thống thông tin 
             | 
            
             7320205 
             | 
            
             D01, D84, A07, C20 
             | 
            
             15,00 
             |