| 
             STT 
             | 
            
             MÃ NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH 
             | 
            
             TÊN NGÀNH/ CHUYÊN NGÀNH 
             | 
            
             MÃ TỔ HỢP 
             | 
            
             TỔ HỢP 
             | 
            
             ĐIỂM 
            CHUẨN 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7229001 
             | 
            
             Ngành Triết học 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7229008 
             | 
            
             Ngành Chủ nghĩa xã hội khoa học 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7310102 
             | 
            
             Ngành Kinh tế chính trị 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.95 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.7 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             20.7 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7310202 
             | 
            
             Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.25 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             17.25 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7310301 
             | 
            
             Ngành Xã hội học 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.65 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.15 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             20.15 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7320104 
             | 
            
             Ngành Truyền thông đa phương tiện 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             23.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             23.25 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             24.75 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7320105 
             | 
            
             Ngành Truyền thông đại chúng 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             22.35 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             21.85 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             23.35 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7340403 
             | 
            
             Ngành Quản lý công 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.75 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             19.75 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7760101 
             | 
            
             Ngành Công tác xã hội 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.85 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.35 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             20.35 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             527 
             | 
            
             Ngành Kinh tế, chuyên ngành Quản lý kinh tế 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.25 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             528 
             | 
            
             Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý (chất lượng cao) 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             529 
             | 
            
             Ngành Kinh tế, chuyên ngành Kinh tế và Quản lý 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.65 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.9 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.4 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             530 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Quản lý hoạt động tư tưởng - văn hóa 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             531 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             533 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             535 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Văn hóa phát triển 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             536 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             538 
             | 
            
             Ngành Chính trị học, chuyên ngành Truyền thông chính sách 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             18.75 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             18.75 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             532 
             | 
            
             Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý xã hội 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             17.75 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             537 
             | 
            
             Ngành Quản lý nhà nước, chuyên ngành Quản lý hành chính nhà nước 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.5 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             17.5 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             17.5 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             801 
             | 
            
             Ngành Xuất bản, chuyên ngành Biên tập xuất bản 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.75 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             802 
             | 
            
             Ngành Xuất bản, chuyên ngành Xuất bản điện tử 
             | 
            
             D01, R22 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh 
             | 
            
             19.85 
             | 
        
        
            | 
             A16 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.35 
             | 
        
        
            | 
             C15 
             | 
            
             Ngữ văn, Toán, Khoa học xã hội 
             | 
            
             20.35 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7229010 
             | 
            
             Ngành Lịch sử, chuyên ngành Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 
             | 
            
             25.75 
             | 
        
        
            | 
             C03 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Toán 
             | 
            
             23.75 
             | 
        
        
            | 
             D14, R23 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh 
             | 
            
             25.75 
             | 
        
        
            | 
             C19 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Giáo dục công dân 
             | 
            
             25.75 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             602 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo in 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             19.65 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.4 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.15 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             22.15 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             603 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Ảnh báo chí 
             | 
            
             R07 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán 
             | 
            
             19.2 
             | 
        
        
            | 
             R08, R20 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.2 
             | 
        
        
            | 
             R09 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             18.7 
             | 
        
        
            | 
             R17 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.7 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             604 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo phát thanh 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.75 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             22.5 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             605 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             22.75 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             21.5 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             24 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             606 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Quay phim truyền hình 
             | 
            
             R11 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Toán 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             R12, R21 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             R13 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             R18 
             | 
            
             Ngữ văn, khiếu Quay phim truyền hình, Khoa học xã hội 
             | 
            
             16.25 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             607 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             21 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             23 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             608 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo truyền hình (chất lượng cao) 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             19.25 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             18.5 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.75 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             609 
             | 
            
             Ngành Báo chí, chuyên ngành Báo mạng điện tử (chất lượng cao) 
             | 
            
             R15 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Toán 
             | 
            
             18.85 
             | 
        
        
            | 
             R05, R19 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Tiếng Anh 
             | 
            
             20.1 
             | 
        
        
            | 
             R06 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             18.85 
             | 
        
        
            | 
             R16 
             | 
            
             Ngữ văn, Năng khiếu báo chí, Khoa học xã hội 
             | 
            
             21.35 
             | 
        
        
            | 
               
            32 
             | 
            
             610 
             | 
            
             Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Thông tin đối ngoại 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             29.75 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             29.25 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.75 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.75 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.75 
             | 
        
        
            | 
               
            33 
             | 
            
             611 
             | 
            
             Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ chính trị và truyền thông quốc tế 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             29.7 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             29.2 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.7 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             30.2 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.7 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.7 
             | 
        
        
            | 
               
            34 
             | 
            
             614 
             | 
            
             Ngành Quan hệ quốc tế, chuyên ngành Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (chất lượng cao) 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             30.65 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.15 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             31.65 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31.15 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             31.65 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             31.65 
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             615 
             | 
            
             Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Quan hệ công chúng chuyên nghiệp 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             32.75 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             32.25 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             34 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             33.25 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             33.75 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             33.75 
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             616 
             | 
            
             Ngành Quan hệ công chúng, chuyên ngành Truyền thông marketing (chất lượng cao) 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             32.25 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             32.5 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             33 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             33 
             | 
        
        
            | 
             37 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             Ngành Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             31.5 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31.5 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             31.5 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             31.5 
             | 
        
        
            | 
             38 
             | 
            
             7320107 
             | 
            
             Ngành Truyền thông quốc tế 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             32 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             31.5 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             31.75 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             32 
             | 
        
        
            | 
             39 
             | 
            
             7320110 
             | 
            
             Ngành Quảng cáo 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             D72 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.25 
             | 
        
        
            | 
             D78 
             | 
            
             TIẾNG ANH, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.75 
             | 
        
        
            | 
             R24 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Toán 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             R25 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             30.5 
             | 
        
        
            | 
             R26 
             | 
            
             TIẾNG ANH QUY ĐỔI, Ngữ văn, Khoa học xã hội 
             | 
            
             30.75 
             |