| 
             STT 
             | 
            
             TÊN NGÀNH 
             | 
            
             MÃ NGÀNH 
             | 
            
             TỔ HỢP 
            MÔN XÉT TUYỂN 
             | 
            
             ĐIỂM CHUẨN 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Toán học 
             | 
            
             D460101 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học;  
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Sư phạm Toán học 
             | 
            
             D140209 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học;  
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             22.00 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; 
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Vật lý học 
             | 
            
             D440102 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Sư phạm Vật lý 
             | 
            
             D140211 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; 
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông 
             | 
            
             D510302 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; 
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Kỹ thuật hạt nhân 
             | 
            
             D520402 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học;  
            Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             22.50 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Hóa học 
             | 
            
             D440112 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Sư phạm Hóa học 
             | 
            
             D140212 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học 
             | 
            
             20.00 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Sinh học 
             | 
            
             D420101 
             | 
            
             Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Sư phạm Sinh học 
             | 
            
             D140213 
             | 
            
             Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Khoa học môi trường 
             | 
            
             D440301 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Nông học 
             | 
            
             D620109 
             | 
            
             Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             D420201 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Công nghệ sau thu hoạch 
             | 
            
             D540104 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Hóa học, Sinh học 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh; Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             D340301 
             | 
            
             Toán, Vật lí, Hóa học; Toán, Vật lí, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             D380101 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa; 
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Xã hội học 
             | 
            
             D310301 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Văn hóa học 
             | 
            
             D220340 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             D220330 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Sư phạm Ngữ văn 
             | 
            
             D140217 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa 
             | 
            
             17.50 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Lịch sử 
             | 
            
             D220310 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử 
             | 
            
             D140218 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa 
             | 
            
             17.00 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             Việt Nam học 
             | 
            
             D220113 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             D340103 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             D760101 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             Đông phương học 
             | 
            
             D220213 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.00 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             Quốc tế học 
             | 
            
             D220212 
             | 
            
             Văn, Sử, Địa;  
            Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.00 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             Sư phạm Tiếng Anh 
             | 
            
             D140231 
             | 
            
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             21.00 
             |