Điểm chuẩn 2016: Trường Đại học Quốc tế - ĐHQG TPHCM
		        	-
		        	BẢNG ĐIỂM CHUẨN ĐỢT 1 KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2016
Nguyên tắc xét tuyển:
- Điểm xét tuyển là tổng điểm các môn theo tổ hợp các môn đăng ký xét tuyển làm tròn đến 0.25, có tính điểm ưu tiên khu vực, đối tượng;
- Các tổ hợp môn xét tuyển được xét như nhau;
- Điểm trúng tuyển của thí sinh đăng ký nguyện vọng 2 cao hơn điểm trúng tuyển của thí sinh đăng ký nguyện vọng 1 là 0,5 điểm;
Điểm chuẩn:
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Tổ hợp môn xét tuyển 
             | 
            
             Điểm chuẩn 
             | 
        
        
            | 
             1 
              
              
             | 
            
             D340101 
              
              
             | 
            
             Quản Trị Kinh Doanh 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             22.50 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             2 
              
              
             | 
            
             D340201 
              
              
             | 
            
             Tài chính ngân hàng 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             21.50 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             3 
              
              
             | 
            
             D420201 
              
              
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             20.50 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             4 
              
              
             | 
            
             D440112 
              
              
             | 
            
             Hoá sinh 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             21.00 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
               
            5 
              
             | 
            
               
            D460112 
              
             | 
            
             Toán ứng dụng 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             19.00 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             6 
              
             | 
            
             D480201 
              
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             20.75 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             7 
              
              
             | 
            
             D510602 
              
              
             | 
            
             Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             20.00 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             8 
              
              
             | 
            
             D510605 
              
              
             | 
            
             Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             22.50 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             9 
              
             | 
            
             D520207 
              
             | 
            
             Kỹ thuật điện tử, truyền thông 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             19.25 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             10 
              
              
             | 
            
             D520212 
              
              
             | 
            
             Kỹ thuật Y Sinh 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             22.00 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
             11 
              
             | 
            
             D520216 
              
             | 
            
             Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá 
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             19.75 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             12 
              
             | 
            
             D520701 
              
             | 
            
             Kỹ thuật không gian 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             17.00 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             13 
              
              
             | 
            
             D540101 
              
              
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             20.00 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
             14 
              
             | 
            
             D580208 
              
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             18.00 
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             15 
              
              
             | 
            
             D620305 
              
              
             | 
            
             Quản lý nguồn lợi thuỷ sản 
              
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             17.75 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             16 
              
              
             | 
            
               
             | 
            
             Các chương trình liên kết cấp bằng 
              
             | 
            
             Toán, Lý, Hoá 
             | 
            
             15 
              
              
             | 
        
        
            | 
             Toán, Lý, Tiếng Anh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Hoá, Sinh 
             | 
        
        
            | 
             Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
        
    
Xét tuyển nguyện vọng bổ sung:
Trường Đại học Quốc tế xét tuyển nguyện vọng bổ sung cho các ngành sau đây:
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Chỉ tiêu 
             | 
            
             Điểm nhận hồ sơ 
            xét tuyển 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             D580208 
             | 
            
             Kỹ Thuật Không gian 
             | 
            
             30 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
               
             | 
            
             Các chương trình liên kết 
             | 
            
             200 
             | 
            
             15 
             |