Điểm chuẩn 2016: Trường Đại học Bách khoa Tp.HCM
		        	-
		        	BẢNG ĐIỂM CHUẨN TRÚNG TUYỂN NĂM 2016
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã 
             | 
            
             Nhóm ngành/Ngành 
             | 
            
             Điểm chuẩn 
             | 
              | 
        
        
            |   | 
        
        
            | 
             ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 
             | 
              | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             106 
             | 
            
             Nhóm ngành máy tính và công nghệ thông tin 
             | 
            
             25.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             108 
             | 
            
             Nhóm ngành điện-điện tử 
             | 
            
             24.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             109 
             | 
            
             Nhóm ngành cơ khí-cơ điện tử 
             | 
            
             23.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             112 
             | 
            
             Nhóm ngành dệt-may 
             | 
            
             22.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             114 
             | 
            
             Nhóm ngành hóa-thực phẩm-sinh học 
             | 
            
             24.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             115 
             | 
            
             Nhóm ngành Xây dựng 
             | 
            
             22.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             117 
             | 
            
             Kiến trúc (môn Toán x 2) 
             | 
            
             28.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             120 
             | 
            
             Nhóm ngành kỹ thuật địa chất-dầu khí 
             | 
            
             20.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             123 
             | 
            
             Quản lý công nghiệp 
             | 
            
             23.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             125 
             | 
            
             Nhóm ngành môi trường 
             | 
            
             23.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             126 
             | 
            
             Nhóm ngành kỹ thuật giao thông 
             | 
            
             24.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             127 
             | 
            
             Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp 
             | 
            
             23.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             129 
             | 
            
             Kỹ thuật Vật liệu 
             | 
            
             22.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             130 
             | 
            
             Kỹ thuật Trắc địa - bản đồ 
             | 
            
             20.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             131 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
             | 
            
             22.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             136 
             | 
            
             Nhóm ngành vật lý kỹ thuật-cơ kỹ thuật 
             | 
            
             23.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             ĐẠI HỌC CHÍNH QUY CHẤT LƯỢNG CAO (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) 
             | 
              | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             206 
             | 
            
             Khoa học máy tính (chất lượng cao) 
             | 
            
             23.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             207 
             | 
            
             Kỹ thuật máy tính (chất lượng cao) 
             | 
            
             21.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             208 
             | 
            
             Kỹ thuật điện, điện tử (tiên tiến) 
             | 
            
             21.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             209 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ khí (chất lượng cao) 
             | 
            
             20.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             210 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ - điện tử (chất lượng cao) 
             | 
            
             22.25 
             | 
              | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             214 
             | 
            
             Kỹ thuật hoá học (chất lượng cao) 
             | 
            
             22.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             215 
             | 
            
             Kỹ thuật công trình xây dựng (chất lượng cao) 
             | 
            
             20.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             216 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             219 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm (chất lượng cao) 
             | 
            
             21.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             220 
             | 
            
             Kỹ thuật dầu khí (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             223 
             | 
            
             Quản lý công nghiệp (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             225 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.75 
             | 
              | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             241 
             | 
            
             Kỹ thuật môi trường (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             242 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật ô tô (chất lượng cao) 
             | 
            
             20.50 
             | 
              | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             245 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (chất lượng cao) 
             | 
            
             19.00 
             | 
              | 
        
        
            | 
             CAO ĐẲNG CHÍNH QUY 
             | 
              | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             C65 
             | 
            
             Bảo dưỡng công nghiệp (Cao đẳng) 
             | 
            
             14.25 
             | 
              | 
        
    
 
 
									
					