Điểm chuẩn 2016: Trường ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Tp.HCM
		        	-
		        	
    
        
            | 
             Ngành học 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tổ hợp xét tuyển 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
        
        
            | 
              Văn học 
             | 
            
             D220330 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
             D01 
             | 
            
             20,62 
             | 
        
        
            | 
             D14 
             | 
            
             20,81 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ học 
             | 
            
             D220320 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
             D01 
             | 
            
             20,58 
             | 
        
        
            | 
             D14 
             | 
            
             20,70 
             | 
        
        
            | 
              Báo chí 
             | 
            
             D320101 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             25,00 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
              Lịch sử 
             | 
            
             D220310 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             17,50 
             | 
        
        
            | 
             D01 
             | 
            
             16,50 
             | 
        
        
            | 
             D14 
             | 
            
             17,75 
             | 
        
        
            | 
              Nhân học 
             | 
            
             D310302 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             18,75 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             17,75 
             | 
        
        
            | 
              Triết học 
             | 
            
             D220301 
             | 
            
             A01 
             | 
            
             16,50 
             | 
        
        
            | 
             C00 
             | 
            
             20,00 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             17,00 
             | 
        
        
            | 
              Địa lý học 
             | 
            
             D310501 
             | 
            
             A01, D01 
             | 
            
             19,50 
             | 
        
        
            | 
             C00 
             | 
            
             21,88 
             | 
        
        
            | 
             D15 
             | 
            
             19,44 
             | 
        
        
            | 
              Xã hội học 
             | 
            
             D310301 
             | 
            
             A00, D01, D14 
             | 
            
             19,50 
             | 
        
        
            | 
             C00 
             | 
            
             22,50 
             | 
        
        
            | 
              Thông tin học 
             | 
            
             D320201 
             | 
            
             A00, D01, D14 
             | 
            
             19,00 
             | 
        
        
            | 
             C00 
             | 
            
             20,75 
             | 
        
        
            | 
              Đông phương học 
             | 
            
             D220213 
             | 
            
             D01, D04, D14 
             | 
            
             20,75 
             | 
        
        
            | 
              Giáo dục học 
             | 
            
             D140101 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             19,50 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             17,50 
             | 
        
        
            | 
              Lưu trữ học 
             | 
            
             D320303 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             18,00 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             17,00 
             | 
        
        
            | 
              Văn hóa học 
             | 
            
             D220340 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             22,00 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             20,00 
             | 
        
        
            | 
              Công tác xã hội 
             | 
            
             D760101 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             21,50 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             19,50 
             | 
        
        
            | 
              Tâm lý học 
             | 
            
             D310401 
             | 
            
             B00, D01, D14 
             | 
            
             21,50 
             | 
        
        
            | 
             C00 
             | 
            
             23,50 
             | 
        
        
            | 
              Quy hoạch vùng và đô thị 
             | 
            
             D580105 
             | 
            
             A00, A01, D01, D14 
             | 
            
             18,50 
             | 
        
        
            | 
              Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             D340103 
             | 
            
             C00 
             | 
            
             24,25 
             | 
        
        
            | 
             D01, D14 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
              Nhật Bản học 
             | 
            
             D220216 
             | 
            
             D01, D14 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
             D06 
             | 
            
             20,18 
             | 
        
        
            | 
              Hàn Quốc học 
             | 
            
             D220217 
             | 
            
             D01, D14 
             | 
            
             21,00 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             22,41 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Nga 
             | 
            
             D220202 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             16,50 
             | 
        
        
            | 
             D02 
             | 
            
             21,29 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Pháp 
             | 
            
             D220203 
             | 
            
             D01, D03 
             | 
            
             19,00 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             D220204 
             | 
            
             D01, D04 
             | 
            
             19,25 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Đức 
             | 
            
             D220205 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             18,51 
             | 
        
        
            | 
             D05 
             | 
            
             22,28 
             | 
        
        
            | 
              Quan hệ Quốc tế 
             | 
            
             D310206 
             | 
            
             D01, D14 
             | 
            
             22,25 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Tây Ban Nha 
             | 
            
             D220206 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             19,61 
             | 
        
        
            | 
              Ngôn ngữ Italia 
             | 
            
             D220208 
             | 
            
             D01 
             | 
            
             17,18 
             | 
        
        
            | 
             D05 
             | 
            
             17,42 
             | 
        
    
 
- Thí sinh đăng ký xét tuyển vào Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn có điểm trung bình tổng cộng 3 năm học (lớp 10, 11 và 12) đạt từ 6.5 mới đủ điều kiện trúng tuyển.
- Thí sinh trúng tuyển phải nộp bản chính giấy chứng nhận kết quả thi THPT quốc gia năm 2016 cho trường trước 17g ngày 19-8 (nộp trực tiếp hoặc chuyển phát nhanh qua bưu điện; nếu gửi chuyển phát nhanh qua bưu điện thời gian được tính theo dấu bưu điện).
- Thí sinh nộp trực tiếp hoặc chuyển phát nhanh về địa chỉ: Phòng Đào tạo Trường ĐH Khoa học xã hội và nhân văn, 10-12 Đinh Tiên Hoàng, Q.1, TP. HCM.
- Thí sinh nhập học vào ngày 30 và 31-8-2016.