Điểm chuẩn 2010 – Các trường Sĩ quan khối Quân đội
Trường Sĩ quan Lục quân I
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Nam miền Bắc
|
A
|
15,0
|
Trường Sĩ quan Lục quân II
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Điểm chuẩn cho riêng Quân khu 5
|
A
|
14,5
|
- Điểm chuẩn cho riêng Quân khu 7
|
A
|
15,0
|
- Điểm chuẩn cho riêng Quân khu 9
|
A
|
14,0
|
- Điểm chuẩn cho các đơn vị khác
|
A
|
15,5
|
Trường Sĩ quan Pháo binh
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
17,0
|
- Miền Nam
|
A
|
13,0
|
Trường Sĩ quan Tăng thiết giáp
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
19,5
|
- Miền Nam
|
A
|
13,0
|
Trường Sĩ quan Đặc công
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
19,5
|
- Miền Nam
|
A
|
15,0
|
Trường Sĩ quan Phòng hóa
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
15,5
|
- Miền Nam
|
A
|
13,0
|
Trường Sĩ quan Công binh
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
15,0
|
- Miền Nam
|
A
|
13,5
|
Trường Sĩ quan Thông tin
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
16,5
|
- Miền Nam
|
A
|
14,0
|
Trường Sĩ quan Không quân
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
- Miền Bắc
|
A
|
14,5
|
- Miền Nam
|
A
|
13,0
|
Trường Sĩ quan Kỹ thuật Quân sự Vinhempich
|
KHỐI THI
|
ĐIỂM CHUẨN
|
Nam thanh niên Quân khu 7
|
A
|
22,5
|
Nam thanh niên Quân khu 9
|
|
21,5
|
Nam thanh niên Quân khu 5
|
|
22,5
|
Nam thanh niên Quân khu khác
|
|
22,0
|
Quân nhân Quân khu 7
|
|
17,0
|
Quân nhân Quân khu 9
|
|
17,0
|
Quân nhân Quân khu 5
|
|
16,0
|
Quân nhân Quân khu khác
|
|
17,0
|