Trường ĐH Nông lâm TP.HCM: Điểm chuẩn NV2
Trường ĐH Nông lâm TP.HCM công bố điểm trúng tuyển NV2 năm 2009. Trường không xét NV3
Các ngành xét tuyển NV2
|
Mã ngành
|
Khối
|
Điểm chuẩn NV1 - 2009
|
Điểm chuẩn NV2 - 2009
|
Cơ khí chế biến bảo quản nông sản thực phẩm
|
100
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Cơ khí nông lâm
|
101
|
A
|
13,0
|
14,0
|
- Chế biến lâm sản
|
102
|
A
|
13,0
|
14,0
|
- Công nghệ giấy và bột giấy
|
103
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Công nghệ thông tin
|
104
|
A
|
14,0
|
15,5
|
Công nghệ nhiệt lạnh
|
105
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Điều khiển tự động
|
106
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Cơ điện tử
|
108
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Công nghệ kỹ thuật ôtô
|
109
|
A
|
13,0
|
14,0
|
Hệ thống thông tin địa lý
|
110
|
A
|
14,0
|
14,5
|
D1
|
14,0
|
14,5
|
- Lâm nghiệp
|
305
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Nông lâm kết hợp
|
306
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Ngư y (Bệnh học thủy sản)
|
309
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp
|
316
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Sư phạm kỹ thuật công nông nghiệp
|
320
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên
|
317
|
A
|
13,0
|
13,5
|
B
|
15,0
|
15,5
|
- Kinh tế nông lâm
|
400
|
A
|
14,0
|
15,0
|
D1
|
14,0
|
15,0
|
- Kinh tế tài nguyên môi trường
|
401
|
A
|
14,0
|
15,0
|
D1
|
14,0
|
15,0
|
Phát triển nông thôn và khuyến nông
|
402
|
A
|
14,0
|
15,0
|
D1
|
14,0
|
15,0
|
- Quản lý thị trường bất động sản
|
407
|
A
|
14,0
|
15,5
|
D1
|
14,0
|
15,5
|
- Công nghệ địa chính
|
408
|
A
|
14,0
|
14,5
|
Hệ Cao đẳng
|
|
|
|
|
Tin học
|
C65
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Quản lý đất đai
|
C66
|
A
|
10,0
|
12,0
|
D1
|
10,0
|
12,0
|
Cơ khí nông lâm
|
C67
|
A
|
10,0
|
10,0
|
Kế toán
|
C68
|
A
|
10,0
|
12,0
|
D1
|
10,0
|
12,0
|
Nuôi trồng thủy sản
|
C69
|
A
|
10,0
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11,0
|
Phân hiệu Gia Lai
|
|
|
|
|
Nông học
|
118
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Lâm nghiệp
|
120
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Kế toán
|
121
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Quản lý đất đai
|
122
|
A
|
13,0
|
13,0
|
D1
|
13,0
|
13,0
|
Quản lý môi trường
|
123
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Bảo quản chế biến nông sản thực phẩm
|
124
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
Thú y
|
125
|
A
|
13,0
|
13,0
|
B
|
14,0
|
14,0
|
