Điểm chuẩn trúng tuyển ĐH chính quy năm 2024 của Trường Đại học Đông Á
		        	-
		        	Trường Đại học Đông Á công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành đào tạo năm 2024
Điểm chuẩn các ngành đào tạo tại Trường Đại học Đông Á như sau:
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Phương thức xét kết quả học bạ THPT 
             | 
            
             Phương thức xét kết quả thi ĐGNL do ĐHQG TP HCM tổ chức 
             | 
            
             Phương thức xét kết quả thi tốt nghiệp THPT 
             | 
        
        
            | 
             Xét kết quả học tập 3 HK 
             | 
            
             Xét kết quả học tập năm lớp 12 
             | 
            
             Điểm 
             | 
            
             Tổ hợp xét tuyển 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7720201 
             | 
            
             Dược 
             | 
            
             24.0 
             | 
            
             8.0 
             | 
            
             850 
             | 
            
             21 
             | 
            
             A00; B00;   D07; D90 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
             Điều   dưỡng 
             | 
            
             19.5 
             | 
            
             6.5 
             | 
            
             750 
             | 
            
             19 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D90 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7720302 
             | 
            
             Hộ sinh 
             | 
            
             19.5 
             | 
            
             6.5 
             | 
            
             750 
             | 
            
             19 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D90 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7720603 
             | 
            
             Kỹ thuật   phục hồi chức năng 
             | 
            
             19.5 
             | 
            
             6.5 
             | 
            
             750 
             | 
            
             19 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D90 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7720401 
             | 
            
             Dinh   dưỡng 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D90 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             Tâm lý   học 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7229042 
             | 
            
             Quản lý   văn hóa 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             (CN)   Thiết kế đồ hoạ 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7480106 
             | 
            
             Kỹ thuật   máy tính 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7480107 
             | 
            
             Trí tuệ   nhân tạo 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Ô tô 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7510301 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Điện - Điện tử 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             (CN)   Thiết kế vi mạch bán dẫn 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7510303 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7510103 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Xây dựng 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             Công nghệ   thực phẩm 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D01 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7620101 
             | 
            
             Nông   nghiệp 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D01 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7510605 
             | 
            
             Logistics   và quản lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Anh 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Trung Quốc 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D04; D78 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Nhật Bản 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D06; D78 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7220210 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Hàn Quốc 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D78; DD2 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7210404 
             | 
            
             Thiết kế   thời trang 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   V00; V01 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7310206 
             | 
            
             Quan hệ   quốc tế 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             Kinh   doanh quốc tế 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7340115 
             | 
            
             Marketing 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             (CN) Digital   marketing 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             7320104 
             | 
            
             Truyền   thông đa phương tiện 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             Thương   mại điện tử 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             Tài chính   - ngân hàng 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             7340404 
             | 
            
             Quản trị   nhân lực 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             7340406 
             | 
            
             Quản trị   văn phòng 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             37 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             Luật kinh   tế 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             38 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             Quản trị   Khách sạn 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             C00; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             39 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             Quản trị   DV Du lịch và Lữ hành 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             C00; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             40 
             | 
            
             7810202 
             | 
            
             Quản trị   Nhà hàng và DV Ăn uống 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             C00; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             41 
             | 
            
             7220201DL 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Anh 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             42 
             | 
            
             7220204DL 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Trung Quốc 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A01; D01;   D04; D78 
             | 
        
        
            | 
             43 
             | 
            
             7340101DL 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             44 
             | 
            
             7340115DL 
             | 
            
             Marketing 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             45 
             | 
            
             (CN)   Digital marketing 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             46 
             | 
            
             7340122DL 
             | 
            
             Thương   mại điện tử 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             47 
             | 
            
             7320104DL 
             | 
            
             Truyền   thông đa phương tiện 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             46 
             | 
            
             7340301DL 
             | 
            
             Kế toán 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             48 
             | 
            
             7340201DL 
             | 
            
             Tài chính   ngân hàng 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             49 
             | 
            
             7510605DL 
             | 
            
             Logistics   và 
            quản lý chuỗi cung ứng 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             50 
             | 
            
             7310206DL 
             | 
            
             Quan hệ   quốc tế 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; C00;   D01; D78 
             | 
        
        
            | 
             51 
             | 
            
             7810201DL 
             | 
            
             Quản trị   khách sạn 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             C00; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             52 
             | 
            
             7810103DL 
             | 
            
             Quản trị   DV Du lịch và Lữ hành 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             C00; D01;   D78; D90 
             | 
        
        
            | 
             53 
             | 
            
             7480201DL 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             54 
             | 
            
             7510205DL 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Ô tô 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             55 
             | 
            
             7510301DL 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật 
            Điện - Điện tử 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             56 
             | 
            
             7510303DL 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             57 
             | 
            
             7480107DL 
             | 
            
             Trí tuệ   nhân tạo 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             58 
             | 
            
             7510103DL 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật Xây dựng 
            (Phân   hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; A01;   D01; D90 
             | 
        
        
            | 
             59 
             | 
            
             7540101DL 
             | 
            
             Công nghệ   thực phẩm 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D01 
             | 
        
        
            | 
             60 
             | 
            
             7620101DL 
             | 
            
             Nông   nghiệp 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             18.0 
             | 
            
             6.0 
             | 
            
             600 
             | 
            
             15 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D01 
             | 
        
        
            | 
             61 
             | 
            
             7720301DL 
             | 
            
             Điều dưỡng 
            (Phân hiệu tại Đắk Lắk) 
             | 
            
             19.5 
             | 
            
             6.5 
             | 
            
             750 
             | 
            
             19 
             | 
            
             A00; B00;   B08; D90 
             | 
        
    
 
Thí sinh trúng tuyển xác nhận và làm thủ tục nhập học
Thí sinh có thể kết hợp thực hiện xác nhận nhập học trực tuyến trên Hệ thống của Bộ GD&ĐT khi làm thủ tục nhập học trực tiếp tại Trường. Nhà trường sẽ hướng dẫn cách xác nhận nhập học cho thí sinh trong quá trình làm thủ tục nhập học tại trường.
Lưu ý: Thí sinh sử dụng Giấy báo trúng tuyển bản giấy (do nhà trường chuyển phát nhanh) hoặc Giấy báo trúng tuyển bản điện tử, đọc kỹ nội dung thông báo và tiến hành nhập học theo quy định. Trong những trường hợp phát sinh khác, thí sinh liên hệ với trường qua các kênh sau để được hỗ trợ và hướng dẫn.
Hotline: 0236.351.9929
Thí sinh nhập học theo 2 hình thức: Trực tiếp hoặc Trực tuyến
Thí sinh nhập học trực tiếp tại Trường Đại học Đông Á 33 Xô Viết Nghệ Tĩnh - Hòa Cường Nam - Hải Châu - Đà Nẵng hoặc Phân hiệu Đại học Đông Á Đăk Lắk tại 40 Phạm Hùng, TP. Buôn Ma Thuột, Đăk Lăk nếu đăng ký xét tuyển tại Phân hiệu.