STT
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu
|
Điểm chuẩn trúng tuyển
(cho tất cả các tổ hợp môn)
|
Số lượng thí sinh trúng tuyển NV1
|
Chỉ tiêu
Nguyện bổ sung
|
CÁC NGÀNH BẬC ĐẠI HỌC
|
1
|
52580201 - Kỹ thuật công trình xây dựng
|
178
|
15,5
|
153
|
25
|
2
|
52580102 - Kiến trúc
|
30
|
15,5
|
8
|
22
|
3
|
52580205 - Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
|
55
|
15,5
|
22
|
33
|
4
|
52580301 - Kinh tế xây dựng
|
55
|
15,5
|
47
|
8
|
5
|
52580302 - Quản lý xây dựng
|
30
|
15,5
|
19
|
11
|
6
|
52520320 - Kỹ thuật môi trường
|
30
|
15,5
|
1
|
29
|
7
|
52580211 - Kỹ thuật cơ sở hạ tầng
|
30
|
15,5
|
1
|
29
|
TỔNG CỘNG:
|
355
|
|
251
|
104
|
CÁC NGÀNH BẬC CAO ĐẲNG
|
1
|
6510102 - Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
30
|
|
0
|
30
|
2
|
6510104 - Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
30
|
|
0
|
30
|
3
|
6510405 - Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
|
30
|
|
0
|
30
|
4
|
6580302 - Quản lý xây dựng
|
30
|
|
0
|
30
|
5
|
6480201 - Công nghệ thông tin
|
30
|
|
0
|
30
|
6
|
6340301 - Kế toán
|
50
|
|
0
|
50
|
7
|
6340101 - Quản trị kinh doanh
|
50
|
|
0
|
50
|
TỔNG CỘNG:
|
250
|
|
0
|
250
|