Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Tây Đô
- Các ngành ĐH thuộc khối A, D1:
Đối tượng
|
Khu vực =>
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
HSPT
|
Điểm trúng tuyển
|
13
|
12
|
11
|
10
|
UT2
|
Điểm trúng tuyển
|
12
|
11
|
10
|
9
|
UT1
|
Điểm trúng tuyển
|
11
|
10
|
9
|
8
|
- Các ngành ĐH thuộc khối B, C
Đối tượng
|
Khu vực =>
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
HSPT
|
Điểm trúng tuyển
|
14
|
13
|
12
|
11
|
UT2
|
Điểm trúng tuyển
|
13
|
12
|
11
|
10
|
UT1
|
Điểm trúng tuyển
|
12
|
11
|
10
|
9
|
- Các ngành CĐ thuộc khố A, D1
Đối tượng
|
Khu vực =>
|
KV3
|
KV2
|
KV2-NT
|
KV1
|
HSPT
|
Điểm trúng tuyển
|
10
|
9
|
8
|
7
|
UT2
|
Điểm trúng tuyển
|
9
|
8
|
7
|
6
|
UT1
|
Điểm trúng tuyển
|
8
|
7
|
6
|
5
|