Điểm chuẩn 2010 – Trường ĐH Lao động Xã hội

I. ĐÀO TẠO TẠI HÀ NỘI - Mã trường DLX.

 

1- Hệ Đại học:

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm sàn nhận HSXT NV2

Quản trị nhân lực

A

15,5

16,0

C

19,0

19,5

D1

15,0

15,5

Kế toán

A

16,5

17,0

D1

16,5

17,0

Bảo hiểm

A

15,5

16,0

C

19,0

19,5

D1

15,0

15,5

Công tác xã hội

C

17,5

18,0

D1

14,5

15,0

 2- Hệ Cao đẳng:

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm sàn nhận

HSXT NV2

Thi đề Đại học

Thi đề Cao đẳng

Thi đề Đại học

Thi đề

Cao đẳng

Quản trị nhân lực

A

10,5

13,5

11,0

14,0

C

14,0

17,0

14,5

17,5

D1

10,5

13,5

11,0

14,0

Kế toán

A

11,5

14,5

12,0

15,5

D1

11,5

14,5

12,0

15,0

Bảo hiểm

A

10,5

13,5

11,0

14,0

C

14,0

17,0

14,5

17,5

D1

10,5

13,5

11,0

14,0

Công tác xã hội

C

13,5

16,5

14,0

17,0

D1

10,5

13,5

11,0

14,0

 

 

II. ĐÀO TẠO TẠI SƠN TÂY- Mã trường DLT:

 

1- Hệ Đại học:

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm sàn nhận HSXT NV2

Quản trị nhân lực

A

13,0

13,5

C

14,0

14,5

D1

13,0

13,5

Kế toán

A

13,0

13,5

D1

13,0

13,5

 

III. ĐÀO TẠO TẠI TP. HỒ CHÍ MINH - Mã trường DLS:

 

1- Hệ Đại học:

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm sàn nhận HSXT NV2

Quản trị nhân lực

A

13,0

13,5

C

15,5

16,0

D1

13,0

13,5

Kế toán

A

13,0

13,5

D1

13,0

13,5

Công tác xã hội

C

14,0

14,5

D1

13,0

13,5

2- Hệ Cao đẳng:

Ngành

Khối

Điểm chuẩn NV1

Điểm sàn nhận

HSXT NV2

Thi đề Đại học

Thi đề Cao đẳng

Thi đề Đại học

Thi đề

Cao đẳng

Quản trị nhân lực

A

10,0

12,0

10,0

12,0

C

11,0

13,0

11,0

13,0

D1

10,0

12,0

10,0

12,0

Kế toán

A

10,0

12,0

10,0

12,0

D1

10,0

12,0

10,0

12,0

Bảo hiểm

A

10,0

12,0

10,0

12,0

C

11,0

13,0

11,0

13,0

D1

10,0

12,0

10,0

12,0

Công tác xã hội

C

11,0

13,0

11,0

13,0

D1

10,0

12,0

10,0

12,0

Ghi chú: Điểm chuẩn lấy theo HSPT khu vực 3; Mỗi đối tượng ưu tiên 1,0 điểm, mỗi khu vực ưu tiên 0,5 điểm

 

 

Bản quyền 2008 - 2025 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang