| 
             1 
             | 
            
             Quản lý giáo dục 
             | 
            
             D140114 
             | 
            
             Toán, Vật lý, Hóa học 
            Toán, Vật lý, Tiếng Anh 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             50 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Giáo dục Chính trị 
             | 
            
             D140205 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh  
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý  
            Toán, Ngữ văn, Lịch sử 
             | 
            
             40 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Sư phạm Toán học 
             | 
            
             D140209 
             | 
            
             TOÁN, Vật lý, Hóa học 
            TOÁN, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             50 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Sư phạm Tin học 
             | 
            
             D140210 
             | 
            
             Toán, Vật lý, Hóa học 
            Toán, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             50 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Sư phạm Vật lý 
             | 
            
             D140211 
             | 
            
             Toán, VẬT LÝ, Hóa học 
            Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh 
            Toán, VẬT LÝ, Ngữ văn 
             | 
            
             20 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Sư phạm Hóa học 
             | 
            
             D140212 
             | 
            
             Toán, Vật lý, HÓA HỌC 
             | 
            
             50 
             | 
            
             31 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Sư phạm Sinh học 
             | 
            
             D140213 
             | 
            
             Toán, Hóa học, SINH HỌC 
            Toán, SINH HỌC, Tiếng Anh 
             | 
            
             40 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Sư phạm Ngữ văn 
             | 
            
             D140217 
             | 
            
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng   Anh  
            NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý  
            Toán, NGỮ VĂN, Lịch sử 
            Toán, NGỮ VĂN, Địa lý 
             | 
            
             50 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử 
             | 
            
             D140218 
             | 
            
             Ngữ văn, LỊCH SỬ, Địa lý 
            Ngữ văn, LỊCH SỬ, Tiếng Anh 
             | 
            
             50 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Sư phạm Địa lý 
             | 
            
             D140219 
             | 
            
             Ngữ văn, Lịch sử, ĐỊA LÝ 
            Toán, Ngữ văn, ĐỊA LÝ 
            Toán, Tiếng Anh, ĐỊA LÝ 
            Ngữ văn, Tiếng Anh, ĐỊA LÝ 
             | 
            
             70 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Giáo dục Thể chất 
             | 
            
             D140206 
             | 
            
             Toán, Sinh học, NĂNG KHIẾU 
            Toán, Ngữ văn, NĂNG KHIẾU 
             | 
            
             20 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Giáo dục Tiểu học 
             | 
            
             D140202 
             | 
            
             Toán, Vật lý, Hóa học 
            Toán, Vật lý, Tiếng Anh 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
            Toán, Ngữ văn, Lịch sử 
             | 
            
             80 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Giáo dục Mầm non 
             | 
            
             D140201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 
             | 
            
             20 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Giáo dục Đặc biệt 
             | 
            
             D140203 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
            Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 
            Toán, Ngữ văn, Lịch sử 
            Toán, Ngữ văn, Sinh học 
             | 
            
             10 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Sư phạm Tiếng Anh 
             | 
            
             D140231 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             40 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Sư phạm song ngữ Nga-Anh 
             | 
            
             D140232 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             10 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Sư phạm Tiếng Pháp 
             | 
            
             D140233 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             30 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Sư phạm 
            Tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             D140234 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG   QUỐC 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             10 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
            Chương trình đào tạo: 
            - Tiếng Anh thương mại; 
            - Tiếng Anh biên, phiên dịch. 
             | 
            
             D220201 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             180 
             | 
            
             29 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nga-Anh 
             | 
            
             D220202 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG NGA 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NGA 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             80 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Ngôn ngữ Pháp 
            Chương trình đào tạo: 
            - Tiếng Pháp du lịch 
            - Tiếng Pháp biên, phiên dịch 
             | 
            
             D220203 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG PHÁP 
            Lịch sử, Ngữ văn,  TIẾNG PHÁP 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             80 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             D220204 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG   QUỐC 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG TRUNG QUỐC 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             90 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật 
            Chương trình đào tạo: 
            - Tiếng Nhật biên, phiên dịch 
             | 
            
             D220209 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG NHẬT 
            Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             100 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             Vật lý học 
             | 
            
             D440102 
             | 
            
             Toán, VẬT LÝ, Hóa học 
            Toán, VẬT LÝ, Tiếng Anh 
             | 
            
             100 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             Hóa học 
            Chương trình đào tạo: 
            - Hóa vô cơ 
            - Hóa hữu cơ 
             | 
            
             D440112 
             | 
            
             Toán, Vật lý, HÓA HỌC 
            Toán, HÓA HỌC, Sinh học 
             | 
            
             80 
             | 
            
             28 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             Quốc tế học 
             | 
            
             D220212 
             | 
            
             Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh  
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             60 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             Việt Nam học 
            Chương trình đào tạo: 
            - Văn hóa - Du lịch 
             | 
            
             D220113 
             | 
            
             Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh  
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             100 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             D220330 
             | 
            
             Toán, NGỮ VĂN, Tiếng   Anh  
            NGỮ VĂN, Lịch sử, Địa lý 
             | 
            
             80 
             | 
            
             26 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             Tâm lý học 
             | 
            
             D310401 
             | 
            
             Toán, Hóa học, Sinh học 
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
            Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             70 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
             Toán, Vật lý, Hóa học 
            Toán, Vật lý, Tiếng Anh 
             | 
            
             80 
             | 
            
             16.5 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             Tâm lý học giáo dục 
             | 
            
             D310403 
             | 
            
             Toán học, Vật lý, Hóa học 
            Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh 
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
            Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 
             | 
            
             50 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             Ngôn ngữ Hàn quốc 
             | 
            
             D220210 
             | 
            
             Toán học, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
            Lịch sử, Ngữ văn, TIẾNG ANH 
             | 
            
             100 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             D760101 
             | 
            
             Toán học, Vật lý, Hóa học 
            Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh 
            Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý 
            Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 
             | 
            
             80 
             | 
            
             15.0 
             |