| 
             I 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp) 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (ngoại ngữ Nhật) 
             | 
            
             7480201A 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (Đặc thù - Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và   Trí tuệ nhân tạo 
             | 
            
             7480201B 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Kỹ thuật   máy tính 
             | 
            
             7480106 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Công nghệ   sinh học 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Công nghệ   sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược 
             | 
            
             7420201A 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Công   nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
             | 
            
             7510105 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công   nghệ chế tạo máy 
             | 
            
             7510202 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Quản lý   công nghiệp 
             | 
            
             7510601 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Công nghệ   dầu khí và khai thác dầu 
             | 
            
             7510701 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Kỹ   thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực 
             | 
            
             7520103A 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Kỹ   thuật Cơ điện tử 
             | 
            
             7520114 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Kỹ   thuật nhiệt 
             | 
            
             7520115 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Kỹ thuật   Tàu thủy 
             | 
            
             7520122 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Kỹ thuật   Điện 
             | 
            
             7520201 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Kỹ thuật   điện tử - viễn thông 
             | 
            
             7520207 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Kỹ thuật   Điều khiển và Tự động hóa 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Kỹ thuật   hóa học 
             | 
            
             7520301 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Kỹ   thuật môi trường 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Kỹ thuật   hệ thống công nghiệp 
             | 
            
             7520118 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Kỹ thuật   Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không 
             | 
            
             7520103B 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Kỹ thuật   ô tô 
             | 
            
             7520130 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Chương   trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Điện tử viễn thông 
             | 
            
             7905206 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             Chương   trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT 
             | 
            
             7905216 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             Chương   trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV), gồm 3 chuyên ngành: 
            - Ngành Kỹ thuật cơ khí, chuyên ngành Sản xuất tự động; 
            - Ngành Kỹ thuật điện, chuyên ngành Tin học công nghiệp; 
            - Ngành Công nghệ thông tin, chuyên ngành Công nghệ phần mềm. 
             | 
            
             PFIEV 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             Công nghệ   thực phẩm 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             Kiến trúc 
             | 
            
             7580101 
             | 
            
             16, điểm   Vẽ MT >=5, điểm môn Toán >=5 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             Kỹ   thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng 
             | 
            
             7580201A 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             Kỹ   thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh 
             | 
            
             7580201B 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             Kỹ   thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây   dựng 
             | 
            
             7580201C 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng công trình thủy 
             | 
            
             7580202 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             Kỹ   thuật xây dựng công trình giao thông 
             | 
            
             7580205 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             Kinh tế   xây dựng 
             | 
            
             7580301 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ sở hạ tầng 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             Quản lý   tài nguyên và môi trường 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             II 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Marketing 
             | 
            
             7340115 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Kinh   doanh quốc tế 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Kinh   doanh thương mại 
             | 
            
             7340121 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Thương   mại điện tử 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Tài chính   - Ngân hàng 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Kiểm toán 
             | 
            
             7340302 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Quản trị   nhân lực 
             | 
            
             7340404 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Hệ thống   thông tin quản lý 
             | 
            
             7340405 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Khoa học   dữ liệu và phân tích kinh doanh 
             | 
            
             7340420 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Luật kinh   tế 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Kinh tế 
             | 
            
             7310101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Quản lý   nhà nước 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Thống kê   kinh tế 
             | 
            
             7310107 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Quản trị   dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Quản trị   khách sạn 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Công nghệ   tài chính 
             | 
            
             7340205 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             III 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Giáo dục   Tiểu học 
             | 
            
             7140202 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Giáo dục   Chính trị 
             | 
            
             7140205 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Sư phạm   Toán học 
             | 
            
             7140209 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Sư phạm   Tin học 
             | 
            
             7140210 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Sư phạm   Vật lý 
             | 
            
             7140211 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Sư phạm   Hoá học 
             | 
            
             7140212 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Sư phạm   Sinh học 
             | 
            
             7140213 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Sư phạm   Ngữ văn 
             | 
            
             7140217 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Sư phạm   Lịch sử 
             | 
            
             7140218 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Sư phạm   Địa lý 
             | 
            
             7140219 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Giáo dục   Mầm non 
             | 
            
             7140201 
             | 
            
             6.33 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Sư phạm   Âm nhạc 
             | 
            
             7140221 
             | 
            
             6 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Sư phạm   Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             7140247 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Sư phạm   Lịch sử- Địa lý 
             | 
            
             7140249 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Giáo dục   Công dân 
             | 
            
             7140204 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Sư phạm   Tin học và Công nghệ Tiểu học 
             | 
            
             7140250 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Sư phạm   Công nghệ 
             | 
            
             7140246 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Giáo dục   thể chất 
             | 
            
             7140206 
             | 
            
             12 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Công nghệ   Sinh học 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Hóa   học, gồm các chuyên ngành: 
            1. Hóa Dược; 
            2. Hóa phân tích môi trường 
             | 
            
             7440112 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7480201CLC 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             7229030 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             Lịch sử   (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) 
             | 
            
             7229010 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             Địa lý   học (chuyên ngành  Địa lý du lịch) 
             | 
            
             7310501 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             Việt Nam   học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) 
             | 
            
             7310630 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             Việt Nam   học (chuyên ngành Văn hóa Du lịch - Chất lượng cao) 
             | 
            
             7310630CLC 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             Văn hoá   học 
             | 
            
             7229040 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             Tâm lý   học 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             Tâm lý   học (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7310401CLC 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             Công tác   xã hội 
             | 
            
             7760101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             Báo chí 
             | 
            
             7320101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             Báo chí   (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7320101CLC 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             Quản lý tài   nguyên và môi trường 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             Vật lý kỹ   thuật 
             | 
            
             7520401 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             IV 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Sư phạm   tiếng Anh 
             | 
            
             7140231 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Sư phạm   tiếng Pháp 
             | 
            
             7140233 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Sư phạm   tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             7140234 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Anh 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Nga 
             | 
            
             7220202 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Pháp 
             | 
            
             7220203 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Trung Quốc 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Nhật 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Hàn Quốc 
             | 
            
             7220210 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Thái Lan 
             | 
            
             7220214 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Quốc tế   học 
             | 
            
             7310601 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Đông   phương học 
             | 
            
             7310608 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Anh (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7220201CLC 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Quốc tế   học (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7310601CLC 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Đông   phương học (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7310608CLC 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Nhật (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7220209CLC 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Hàn Quốc (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7220210CLC 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Trung Quốc (Chất lượng cao) 
             | 
            
             7220204CLC 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Sư phạm   Kỹ thuật công nghiệp 
            (chuyên ngành Công nghệ thông tin) 
             | 
            
             7140214 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Công   nghệ kỹ thuật xây dựng 
            (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) 
             | 
            
             7510103 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật giao thông 
            (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 
             | 
            
             7510104 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật cơ khí 
            (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) 
             | 
            
             7510201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật cơ điện tử 
             | 
            
             7510203 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật ô tô 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật nhiệt 
            (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) 
             | 
            
             7510206 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật điện, điện tử 
            (gồm 02 chuyên ngành Kỹ thuật điện tử và Hệ thống cung cấp điện) 
             | 
            
             7510301 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật điện tử - viễn thông 
             | 
            
             7510302 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật điều khiển 
            và tự động hóa 
             | 
            
             7510303 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ sở hạ tầng 
             (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             7510406 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Kỹ thuật   thực phẩm 
            (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) 
             | 
            
             7540102 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Công nghệ   vật liệu 
            (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) 
             | 
            
             7510402 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật kiến trúc 
             | 
            
             7510101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             VI 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC CNTT&TT VIỆT -   HÀN 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 
             | 
            
             7340101EL 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 
             | 
            
             7340101ET 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 
             | 
            
             7340101EF 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 
             | 
            
             7340101IM 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số 
             | 
            
             7340101DM 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 
             | 
            
             7480108 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật máy tính (cử nhân) 
             | 
            
             7480108B 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) 
             | 
            
             7480201NS 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (kỹ sư) 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (cử nhân) 
             | 
            
             7480201B 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 
             | 
            
             7480201DT 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin - Chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) 
             | 
            
             7480201DS 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) 
             | 
            
             7480201DA 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             VII 
             | 
            
             PHÂN HIỆU ĐHĐN TẠI KON TUM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Giáo dục   Tiểu học 
             | 
            
             7140202 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Luật kinh   tế 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Tài chính   - Ngân hàng 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Quản trị   dich vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Quản lý   nhà nước 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             15 
             | 
        
        
            | 
             VIII 
             | 
            
             VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT -   ANH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Quản trị   và Kinh doanh Quốc tế 
             | 
            
             7340124-IBM 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Khoa học   và Kỹ thuật Máy tính 
             | 
            
             7480204-CSE 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             IX 
             | 
            
             KHOA Y DƯỢC 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Y khoa 
             | 
            
             7720101 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Điều   dưỡng 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Răng -   Hàm - Mặt 
             | 
            
             7720501 
             | 
            
             22 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Dược học 
             | 
            
             7720201 
             | 
            
             21 
             |