| 
             STT 
             | 
            
             Ngành, chuyên ngành 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Điểm 
            xét tuyển 
             | 
            
             Tổ hợp 
            xét tuyển 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             Dược học: 
            - Sản xuất & phát triển thuốc 
            - Dược lâm sàng, Quản lý & cung ứng thuốc 
             | 
            
             7720201 
             | 
            
             Theo 
            quy định của Bộ GD&ĐT 
             | 
            
             A00   (Toán, Lý, Hóa) 
            B00 (Toán, Hóa, Sinh) 
            C08 (Văn, Hóa, Sinh) 
            D07 (Toán, Hóa, Anh) 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Kỹ thuật   xét nghiệm y học 
             | 
            
             7720601 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Điều dưỡng 
             | 
            
             7720301 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Công nghệ   thực phẩm: 
            - Quản lý sản xuất & cung ứng thực   phẩm 
            - Nghệ thuật ẩm thực & dịch vụ  
            - Dinh dưỡng & thực phẩm 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Kỹ thuật   môi trường: 
            - Quản lý môi trường & tài nguyên 
            - Công nghệ kiểm soát môi trường bền vững 
            - Thẩm định & quản lý dự án môi trường 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Công nghệ   sinh học: 
            - Công nghệ sinh học nông nghiệp 
            - Công nghệ sinh học thực phẩm & sức khỏe 
            - Công nghệ sinh học dược 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Thú y 
             | 
            
             7640101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Kỹ thuật   y sinh 
             | 
            
             7520212 
             | 
            
             18 
             | 
            
             A00   (Toán, Lý, Hóa) 
            A01 (Toán, Lý, Anh) 
            C01 (Toán, Văn, Lý) 
            D01 (Toán, Văn, Anh) 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Kỹ thuật   điện tử - viễn thông 
             | 
            
             7520207 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Kỹ thuật   điện 
             | 
            
             7520201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ điện tử 
             | 
            
             7520114 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ khí 
             | 
            
             7520103 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Kỹ thuật   điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật ô tô 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Robot   & trí tuệ nhân tạo 
             | 
            
             7480207 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin: 
            - Mạng máy tính & truyền thông 
            - Công nghệ phần mềm 
            - Hệ thống thông tin 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             An toàn   thông tin 
             | 
            
             7480202 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Khoa học   dữ liệu 
             | 
            
             7480109 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Hệ thống   thông tin quản lý: 
            - Khoa học dữ liệu (Data science) 
            - Phân tích dữ liệu lớn (Big data) 
            - Phân tích dữ liệu số trong ngành Dược 
             | 
            
             7340405 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Quản lý   xây dựng: 
            - Quản lý dự án 
            - Kinh tế xây dựng 
             | 
            
             7580302 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             Công nghệ   dệt, may: 
            - Công nghệ dệt, may 
            - Quản lý đơn hàng 
             | 
            
             7540204 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             Logistics   & quản lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             7510605 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             Kế toán: 
            - Kế toán Kiểm toán 
            - Kế toán ngân hàng 
            - Kế toán - Tài chính 
            - Kế toán quốc tế 
            - Kế toán công 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             Tài chính   - Ngân hàng: 
            - Tài chính doanh nghiệp 
            - Tài chính ngân hàng 
            - Đầu tư tài chính 
            - Thẩm định giá 
            - Công nghệ tài chính 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             Kinh   doanh thương mại: 
            - Kinh doanh thương mại 
            - Quản lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             7340121 
             | 
            
             18 
             | 
            
             A00   (Toán, Lý, Hóa) 
            A01 (Toán, Lý, Anh) 
             C00 (Văn, Sử, Địa) 
            D01 (Toán, Văn, Anh) 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             Thương   mại điện tử 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             Tâm lý   học: 
            - Tham vấn tâm lý 
            - Trị liệu tâm lý 
            - Tổ chức nhân sự 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             Marketing: 
            - Marketing tổng hợp 
            - Marketing truyền thông 
            - Quản trị Marketing 
             | 
            
             7340115 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh: 
            - Quản trị doanh nghiệp 
            - Quản trị ngoại thương 
            - Quản trị nhân sự 
            - Quản trị logistics 
            - Quản trị hàng không 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             Kinh   doanh quốc tế: 
            - Thương mại quốc tế 
            - Tài chính quốc tế 
            - Kinh doanh điện tử 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             Quản trị   nhân lực 
             | 
            
             7340404 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             33 
             | 
            
             Quan hệ   công chúng 
             | 
            
             7320108 
             | 
            
             19 
             | 
        
        
            | 
             34 
             | 
            
             Quan hệ   quốc tế 
             | 
            
             7310206 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             35 
             | 
            
             Quản trị   dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             36 
             | 
            
             Quản trị   khách sạn 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             37 
             | 
            
             Quản trị   nhà hàng và dịch vụ ăn uống 
             | 
            
             7810202 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             38 
             | 
            
             Luật kinh   tế 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             39 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             40 
             | 
            
             Kiến trúc: 
            - Kiến trúc công trình 
            - Kiến trúc xanh 
             | 
            
             7580101 
             | 
            
             18 
             | 
            
             A00   (Toán, Lý, Hóa) 
            D01 (Toán, Văn, Anh) 
            V00 (Toán, Lý, Vẽ) 
            H01 (Toán, Văn, Vẽ) 
             | 
        
        
            | 
             41 
             | 
            
             Thiết kế   nội thất: 
            - Thiết kế nội thất 
            - Trang trí mỹ thuật nội thất 
             | 
            
             7580108 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             42 
             | 
            
             Thiết kế   thời trang: 
            - Thiết kế thời trang 
            - Quản lý thương hiệu & kinh doanh thời trang 
            - Thiết kế xây dựng phong cách 
             | 
            
             7210404 
             | 
            
             18 
             | 
            
             V00   (Toán, Lý, Vẽ) 
            H01 (Toán, Văn, Vẽ) 
            H02 (Toán, Anh, Vẽ) 
            H06 (Văn, Anh, Vẽ) 
             | 
        
        
            | 
             43 
             | 
            
             Thiết kế   đồ họa: 
            - Thiết kế đồ họa truyền thông 
            - Thiết kế đồ họa kỹ thuật số 
             | 
            
             7210403 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             44 
             | 
            
             Thanh nhạc 
             | 
            
             7210205 
             | 
            
             18 
             | 
            
             N00 (Văn,   Năng khiếu 1, Năng khiếu 2) 
             | 
        
        
            | 
             45 
             | 
            
             Truyền   thông đa phương tiện: 
            - Sản xuất truyền hình 
            - Sản xuất phim & quảng cáo 
            - Tổ chức sự kiện 
             | 
            
             7320104 
             | 
            
             19 
             | 
            
             A01   (Toán, Lý, Anh) 
            C00 (Văn, Sử, Địa) 
            D01 (Toán, Văn, Anh) 
            D15 (Văn, Địa, Anh) 
             | 
        
        
            | 
             46 
             | 
            
             Đông   phương học: 
            - Hàn Quốc học 
            - Nhật Bản học 
            - Trung Quốc học 
             | 
            
             7310608 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             47 
             | 
            
             Việt Nam   học: 
            - Du lịch - lữ hành 
            - Báo chí - truyền thông 
             | 
            
             7310630 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             48 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Hàn Quốc 
            - Biên - phiên dịch tiếng Hàn 
            - Giáo dục tiếng Hàn 
             | 
            
             7220210 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             49 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Trung Quốc 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             50 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Anh: 
            - Tiếng Anh thương mại 
            - Tiếng Anh biên, phiên dịch 
            - Tiếng Anh du lịch & khách sạn 
            - Phương pháp giảng dạy tiếng Anh 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             18 
             | 
            
             A01   (Toán, Lý, Anh) 
            D01 (Toán, Văn, Anh) 
            D14 (Văn, Sử, Anh) 
            D15 (Văn, Địa, Anh) 
             | 
        
        
            | 
             51 
             | 
            
             Ngôn ngữ   Nhật: 
            - Biên, phiên dịch tiếng Nhật 
            - Tiếng Nhật thương mại 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             18 
             |