| 
             STT 
             | 
            
             MÃ TRƯỜNG / Ngành 
             | 
            
             TÊN TRƯỜNG/ Tên ngành, chuyên ngành 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
            
             Điều kiện phụ 
             | 
            
             Điều kiện học lực lớp 12 
             | 
        
        
            | 
             I 
             | 
            
             DDK 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7480106 
             | 
            
             Kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             28.4 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Công nghệ sinh học 
             | 
            
             27.2 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7420201A 
             | 
            
             Công nghệ sinh học, chuyên ngành Công nghệ sinh học Y Dược 
             | 
            
             27.74 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7510105 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng 
             | 
            
             18.73 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7510202 
             | 
            
             Công nghệ chế tạo máy 
             | 
            
             26.77 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7510601 
             | 
            
             Quản lý công nghiệp 
             | 
            
             25.94 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7510701 
             | 
            
             Công nghệ dầu khí và khai thác dầu 
             | 
            
             26.15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             PFIEV 
             | 
            
             Chương trình đào tạo kỹ sư chất lượng cao Việt - Pháp (PFIEV) 
             | 
            
             26.68 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7520103A 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí động lực 
             | 
            
             26.45 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7520114 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ điện tử 
             | 
            
             27.65 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7520115 
             | 
            
             Kỹ thuật nhiệt 
             | 
            
             24.42 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7520122 
             | 
            
             Kỹ thuật Tàu thủy 
             | 
            
             19.06 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7520201 
             | 
            
             Kỹ thuật Điện 
             | 
            
             26.8 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7520207 
             | 
            
             Kỹ thuật điện tử - viễn thông 
             | 
            
             27.41 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa 
             | 
            
             28.19 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7520301 
             | 
            
             Kỹ thuật hóa học 
             | 
            
             26.6 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             Kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             20.35 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7520118 
             | 
            
             Kỹ thuật hệ thống công nghiệp 
             | 
            
             23.25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7520103B 
             | 
            
             Kỹ thuật Cơ khí, chuyên ngành Cơ khí hàng không 
             | 
            
             26.78 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7520207VM 
             | 
            
             Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Kỹ thuật Điện tử viễn thông 
             | 
            
             23.21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7480118VM 
             | 
            
             Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT 
             | 
            
             25.06 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7540101 
             | 
            
             Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             26.66 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7580101 
             | 
            
             Kiến trúc 
             | 
            
             24.63 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Xây dựng dân dụng và công nghiệp 
             | 
            
             23.8 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7580201A 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Tin học xây dựng 
             | 
            
             21.43 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7580201B 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Kỹ thuật và quản lý xây dựng đô thị thông minh 
             | 
            
             22.01 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7580201C 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng, chuyên ngành Mô hình thông tin và trí tuệ nhân tạo trong xây dựng 
             | 
            
             23.49 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7580202 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 
             | 
            
             18.68 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             7580205 
             | 
            
             Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 
             | 
            
             19.17 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             30 
             | 
            
             7580301 
             | 
            
             Kinh tế xây dựng 
             | 
            
             25.36 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             31 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ sở hạ tầng 
             | 
            
             21.11 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             32 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường 
             | 
            
             23.91 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             II 
             | 
            
             DDQ 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7340115 
             | 
            
             Marketing 
             | 
            
             28 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340120 
             | 
            
             Kinh doanh quốc tế 
             | 
            
             28 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7340121 
             | 
            
             Kinh doanh thương mại 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             Thương mại điện tử 
             | 
            
             27.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             Tài chính - Ngân hàng 
             | 
            
             26.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             26.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7340302 
             | 
            
             Kiểm toán 
             | 
            
             26.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7340404 
             | 
            
             Quản trị nhân lực 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7340405 
             | 
            
             Hệ thống thông tin quản lý 
             | 
            
             26.25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7460108 
             | 
            
             Khoa học dữ liệu 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7380101 
             | 
            
             Luật 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             27.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7310101 
             | 
            
             Kinh tế 
             | 
            
             26.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             Quản lý nhà nước 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7310107 
             | 
            
             Thống kê kinh tế 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 
             | 
            
             26.25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             Quản trị khách sạn 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7340205 
             | 
            
             Công nghệ tài chính 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             III 
             | 
            
             DDS 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7140202 
             | 
            
             Giáo dục Tiểu học 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7140205 
             | 
            
             Giáo dục Chính trị 
             | 
            
             23 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7140209 
             | 
            
             Sư phạm Toán học 
             | 
            
             28.6 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7140210 
             | 
            
             Sư phạm Tin học 
             | 
            
             24.2 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7140211 
             | 
            
             Sư phạm Vật lý 
             | 
            
             27 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7140212 
             | 
            
             Sư phạm Hoá học 
             | 
            
             28 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7140213 
             | 
            
             Sư phạm Sinh học 
             | 
            
             25.75 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7140217 
             | 
            
             Sư phạm Ngữ văn 
             | 
            
             27.35 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7140218 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử 
             | 
            
             26.75 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7140219 
             | 
            
             Sư phạm Địa lý 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7140201 
             | 
            
             Giáo dục Mầm non 
             | 
            
             18 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7140221 
             | 
            
             Sư phạm Âm nhạc 
             | 
            
             20.5 
             | 
            
               
             | 
            
             Khá hoặc Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7140247 
             | 
            
             Sư phạm Khoa học tự nhiên 
             | 
            
             25.5 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7140249 
             | 
            
             Sư phạm Lịch sử - Địa lý 
             | 
            
             23.75 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7140204 
             | 
            
             Giáo dục Công dân 
             | 
            
             25.5 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7140206 
             | 
            
             Giáo dục thể chất 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
             Khá hoặc Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             Công nghệ Sinh học 
             | 
            
             22 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7440112 
             | 
            
             Hóa học, gồm các chuyên ngành: 1. Hóa Dược; 2. Hóa phân tích môi trường 
             | 
            
             22 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             23 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7229030 
             | 
            
             Văn học 
             | 
            
             23 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7229010 
             | 
            
             Lịch sử (chuyên ngành Quan hệ quốc tế) 
             | 
            
             22.25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7310501 
             | 
            
             Địa lý học (chuyên ngành: Địa lý du lịch) 
             | 
            
             23.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7310630 
             | 
            
             Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) 
             | 
            
             23.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7229040 
             | 
            
             Văn hoá học 
             | 
            
             21.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             Tâm lý học 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7320101 
             | 
            
             Báo chí 
             | 
            
             26.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7760101 
             | 
            
             Công tác xã hội 
             | 
            
             23.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Quản lý tài nguyên và môi trường 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             29 
             | 
            
             7520401 
             | 
            
             Vật lý kỹ thuật 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             IV 
             | 
            
             DDF 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7140231 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Anh 
             | 
            
             28.67 
             | 
            
             Tiếng Anh >= 9.60 
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7140233 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Pháp 
             | 
            
             26.6 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7140234 
             | 
            
             Sư phạm tiếng Trung Quốc 
             | 
            
             27.34 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh 
             | 
            
             26.79 
             | 
            
             Tiếng Anh >= 8.67 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7220202 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nga 
             | 
            
             24.14 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7220203 
             | 
            
             Ngôn ngữ Pháp 
             | 
            
             25.52 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc 
             | 
            
             27.21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật 
             | 
            
             26.44 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7220210 
             | 
            
             Ngôn ngữ Hàn Quốc 
             | 
            
             27.21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7310601 
             | 
            
             Quốc tế học 
             | 
            
             25.7 
             | 
            
             Tiếng Anh >= 9.13 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7310608 
             | 
            
             Đông phương học 
             | 
            
             25.63 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7220201KT 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum) 
             | 
            
             22.16 
             | 
            
             Tiếng Anh >= 6.87 
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             V 
             | 
            
             DSK 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7140214 
             | 
            
             Sư phạm Kỹ thuật công nghiệp (chuyên ngành Công nghệ thông tin) 
             | 
            
             24.46 
             | 
            
               
             | 
            
             Giỏi 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             27.53 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7510103 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật xây dựng (chuyên ngành Xây dựng dân dụng & Công nghiệp) 
             | 
            
             18.35 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7510104 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật giao thông (chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 
             | 
            
             18.03 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7510201 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật cơ khí (chuyên ngành Cơ khí chế tạo) 
             | 
            
             25.02 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7510203 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử 
             | 
            
             25.2 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7510205 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật ô tô 
             | 
            
             26.13 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7510206 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật nhiệt (chuyên ngành Nhiệt - Điện lạnh) 
             | 
            
             21.75 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7510301A 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Kỹ thuật điện tử) 
             | 
            
             24.85 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7510301B 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (chuyên ngành Hệ thống cung cấp điện) 
             | 
            
             23.88 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7510302 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông 
             | 
            
             24.87 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7510303 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 
             | 
            
             26.16 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7580210 
             | 
            
             Kỹ thuật cơ sở hạ tầng (chuyên ngành Xây dựng hạ tầng đô thị) 
             | 
            
             20.43 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7510406 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật môi trường 
             | 
            
             18.03 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7540102 
             | 
            
             Kỹ thuật thực phẩm (gồm 2 chuyên ngành Kỹ thuật thực phẩm và Kỹ thuật sinh học thực phẩm) 
             | 
            
             21.91 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7510402 
             | 
            
             Công nghệ vật liệu (chuyên ngành Hóa học Vật liệu mới) 
             | 
            
             18.03 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7510101 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 
             | 
            
             18.72 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             VI 
             | 
            
             VKU 
             | 
            
             TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG VIỆT - HÀN 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             24.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7340101EL 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị Logistics và chuỗi cung ứng số 
             | 
            
             26 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340101ET 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành số 
             | 
            
             25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7340101EF 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị tài chính số 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7340101IM 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Quản trị dự án Công nghệ thông tin 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7340101DM 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh - Chuyên ngành Marketing kỹ thuật số 
             | 
            
             25.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7480108 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật máy tính (kỹ sư) 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7480108B 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật máy tính (cử nhân) 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7480201NS 
             | 
            
             Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Mạng và An toàn thông tin (kỹ sư) 
             | 
            
             25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin (kỹ sư) 
             | 
            
             25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7480201B 
             | 
            
             Công nghệ thông tin (cử nhân) 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7480201DT 
             | 
            
             Công nghệ thông tin (cử nhân - Hợp tác doanh nghiệp) 
             | 
            
             24 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7480201DA 
             | 
            
             Công nghệ thông tin - Chuyên ngành Thiết kế Mỹ thuật số (kỹ sư) 
             | 
            
             24.5 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7480107 
             | 
            
             Trí tuệ nhân tạo (kỹ sư) 
             | 
            
             25 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             VII 
             | 
            
             DDP 
             | 
            
             PHÂN HIỆU ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TẠI KON TUM 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7380107 
             | 
            
             Luật kinh tế 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             Tài chính - Ngân hàng 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7310205 
             | 
            
             Quản lý nhà nước 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             15 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             VIII 
             | 
            
             DDV 
             | 
            
             VIỆN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÀO TẠO VIỆT - ANH 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7340124 
             | 
            
             Quản trị và Kinh doanh Quốc Tế 
             | 
            
             21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480101-SE 
             | 
            
             Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Công nghệ Phần mềm 
             | 
            
             18 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7480101-CSE 
             | 
            
             Khoa học Máy tính - Chuyên ngành Khoa học và Kỹ thuật Máy tính 
             | 
            
             21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7420204 
             | 
            
             Khoa học Y sinh 
             | 
            
             21 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7510402 
             | 
            
             Công nghệ Vật liệu - Chuyên ngành Công nghệ Nano 
             | 
            
             20 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             IX 
             | 
            
             DDY 
             | 
            
             KHOA Y - DƯỢC 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
             Điều dưỡng 
             | 
            
             24.27 
             | 
            
             Toán >= 7.73; Sinh học >= 7.80 
             | 
            
             Khá hoặc Giỏi 
             |