TT
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển
|
Điểm trúng tuyển
|
1
|
Dược
|
7720201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D07: Toán, Hóa, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
21
|
2
|
Điều dưỡng
|
7720301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B08: Toán, Sinh, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
19
|
3
|
Dinh dưỡng
|
7720401
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
B08: Toán, Sinh, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
15
|
4
|
Giáo dục Mầm non
|
7140201
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
M01: Văn, NK1, NK2
M06: Văn, Toán, NK
|
18.5
|
5
|
Giáo dục Tiểu học
|
7140202
|
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
M01: Văn, NK1, NK2
M06: Văn, Toán, NK
|
18.5
|
6
|
Ngôn ngữ Anh
|
7220201
|
D01: Văn, Toán, Anh
D78: Văn, KHXH, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
D96: Toán, KHXH, Anh
|
14
|
7
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
7220204
|
A01: Toán, Lý, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
D04: Văn, Toán, T.Trung
|
14
|
8
|
Ngôn ngữ Nhật
|
7220209
|
A01: Toán, Lý, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
D06: Văn, Toán, T.Nhật
|
14
|
9
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
7220210
|
A01: Toán, Lý, Anh
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
|
14
|
10
|
Tâm lý học
|
7310401
|
A16: Toán, KHTN, Văn
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
|
14.5
|
11
|
Quản trị DV du lịch và lữ hành
|
7810103
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Toán, Văn, KHXH
D01: Toán, Văn, Anh
|
14
|
12
|
Quản trị Khách sạn
|
7810201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Toán, Văn, KHXH
D01: Toán, Văn, Anh
|
14
|
13
|
QT nhà hàng và dịch vụ ăn uống
|
7810201DA
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Toán, Văn, KHXH
D01: Toán, Văn, Anh
|
14
|
14
|
Quản trị kinh doanh
|
7340101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A16: Toán, KHTN, Văn
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
15
|
Marketing
|
7340115
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A16: Toán, KHTN, Văn
C00: Văn, Sử, Địa
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
16
|
Tài chính - Ngân hàng
|
7340201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A16: Toán, KHTN, Văn
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
17
|
Kế toán
|
7340301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A16: Toán, KHTN, Văn
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
18
|
Quản trị nhân lực
|
7340404
|
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
D78: Văn, KHXH, Anh
|
14
|
19
|
Quản trị văn phòng
|
7340406
|
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
D78: Văn, KHXH, Anh
|
14
|
20
|
Luật
|
7380101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
21
|
Luật kinh tế
|
7380107
|
A00: Toán, Lý, Hóa
C00: Văn, Sử, Địa
C15: Văn, Toán, KHXH
D01: Văn, Toán, Anh
|
14
|
22
|
Trí tuệ nhân tạo và Khoa học dữ liệu
|
7480112
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
22
|
23
|
Công nghệ thông tin
|
7480201
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
14
|
24
|
Công nghệ kỹ thuật ô tô
|
7510205
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
14
|
25
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
7510301
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
14
|
26
|
CNKT điều khiển và tự động hóa
|
7510303
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
15
|
27
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
7510103
|
A00: Toán, Lý, Hóa
A01: Toán, Lý, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
D90: Toán, KHTN, Anh
|
14
|
28
|
Công nghệ thực phẩm
|
7540101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D01: Văn, Toán, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
|
14
|
29
|
Nông nghiệp công nghệ cao
|
7620101
|
A00: Toán, Lý, Hóa
B00: Toán, Hóa, Sinh
D01: Văn, Toán, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
|
14
|