Điểm chuẩn năm 2018: Trường ĐH Công nghệ thông tin và Truyền thông Thái Nguyên
		        	-
		        	 
Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông – Đại học Thái Nguyên thông báo điểm trúng tuyển hệ ĐHCQ theo một trong những hình thức như sau:
+ Điểm thi THPT Quốc gia năm 2018 (đã bao gồm điểm ưu tiên).
+ Điểm xét tuyển học bạ với tổng điểm 3 môn theo tổ hợp (chưa bao gồm điểm ưu tiên).
    
        
            | 
             TT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành đào tạo 
             | 
            
             Chỉ tiêu 
             | 
            
             Mã tổ hợp môn 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
        
        
            | 
             Ngành đào tạo cấp bằng kỹ sư (4,5 năm) 
             | 
            
             THPT QG 
             | 
            
             Học bạ 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ thông tin 
             | 
            
             260 
             | 
            
             D01; A01; A00; C02 
             | 
            
             14 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7480101 
             | 
            
             Khoa học máy tính 
             | 
            
             50 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7480102 
             | 
            
             Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 
             | 
            
             60 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7480103 
             | 
            
             Kỹ thuật phần mềm 
             | 
            
             150 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7480104 
             | 
            
             Hệ thống thông tin 
             | 
            
             50 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7480202 
             | 
            
             An toàn thông tin 
             | 
            
             60 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7510301 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Điện, điện tử ô tô) 
             | 
            
             100 
             | 
            
             D01; A01; A00; C01 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7510303 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tự động hóa; Kỹ thuật điện công nghiệp) 
             | 
            
             100 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7480108 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật máy tính 
             | 
            
             60 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7510302 
             | 
            
             Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông (Điện tử ứng dụng; Hệ thống viễn thông; Công nghệ và thiết bị di động) 
             | 
            
             150 
             | 
            
             D01; A00; C01; C04 
             | 
            
             14 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7520212 
             | 
            
             Kỹ thuật y sinh 
             | 
            
             60 
             | 
            
             D01; A00; D07; B00 
             | 
            
             14 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             Ngành đào tạo cấp bằng cử nhân (4 năm) 
             | 
            
               
             | 
            
               
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7340405 
             | 
            
             Hệ thống thông tin quản lý (Tin học kinh tế; Tin học kế toán; Tin học ngân hàng) 
             | 
            
             60 
             | 
            
             D01; A00; C04; C00 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7340406 
             | 
            
             Quản trị văn phòng (Hành chính văn phòng; Văn thư – lưu trữ) 
             | 
            
             130 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7340122 
             | 
            
             Thương mại điện tử 
             | 
            
             210 
             | 
            
             14 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7320104 
             | 
            
             Truyền thông đa phương tiện 
             | 
            
             60 
             | 
            
             D01; A01; C01; C02 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7320106 
             | 
            
             Công nghệ truyền thông 
             | 
            
             50 
             | 
            
             D01; C04; D10; D15 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7210403 
             | 
            
             Thiết kế đồ họa 
             | 
            
             40 
             | 
            
             13 
             | 
            
             18 
             | 
        
    
Danh sách trúng tuyển theo điểm thi, thí sinh vui lòng xem tại đây.
Danh sách trúng tuyển theo xét học bạ, thí sinh vui lòng xem tại đây.