Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Y Dược – ĐH Huế
		        	09/08/2019
		        	 
DHY - Trường Đại học Y Dược 
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Điểm trúng tuyển 
             | 
        
    
    
        
            | 
             1 
             | 
            
             7720101 
             | 
            
               Y khoa 
             | 
            
             25 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7720110 
             | 
            
               Y học dự phòng 
             | 
            
             18.25 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7720115 
             | 
            
               Y học cổ truyền 
             | 
            
             21.75 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7720201 
             | 
            
               Dược học 
             | 
            
             22.75 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7720301 
             | 
            
               Điều dưỡng 
             | 
            
             19.25 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7720501 
             | 
            
               Răng - Hàm - Mặt 
             | 
            
             24.7 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7720601 
             | 
            
               Kỹ thuật xét nghiệm y học 
             | 
            
             21.25 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7720602 
             | 
            
               Kỹ thuật hình ảnh y học 
             | 
            
             20.25 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7720701 
             | 
            
               Y tế công cộng 
             | 
            
             16.5 
             |