| 
             1 
             | 
            
             Công nghệ thông tin: Hệ thống thông tin, Mạng máy tính, An toàn thông tin, Kỹ thuật phần mềm. 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C01: Toán, Lý, Văn 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             Kỹ thuật điện tử - viễn thông: Kỹ thuật điện tử - viễn thông, Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa, 
             | 
            
             7520207 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C01: Toán, Lý, Văn 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             Quản trị kinh doanh: Quản trị doanh nghiệp thủy sản, Kinh doanh quốc tế, Quản trị chuỗi cung ứng, Marketing, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Quản trị nhân sự, Quản trị dự án, Kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh tổng hợp, Kế toán 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             Tài chính ngân hàng 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             7510605 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            D10: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             Công nghệ sinh học: Công nghệ sinh học, Khoa học cây trồng, Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             7420201 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa học 
            B00: Toán, Hóa, Sinh 
            D07: Toán, Hóa, Tiếng Anh 
            D08: Toán, Sinh, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.05 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành: Quản trị lữ hành, Hướng dẫn du lịch, Du lịch 
             | 
            
             7810103 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             Quản trị khách sạn: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống, Quản trị khách sạn 
             | 
            
             7810201 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.5 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             Du lịch 
             | 
            
               
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             Xã hội học: Xã hội học về truyền thông - Báo chí, Xã hội học về Quản trị Tổ chức xã hội, Công tác xã hội 
             | 
            
             7310301 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C04: Toán, Văn, Địa 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             Tâm lý học: Tham vấn và trị liệu, Tham vấn và quản trị nhân sự. 
             | 
            
             7310401 
             | 
            
             A00: Toán, Lý, Hóa 
            B00: Toán, Hóa, Sinh 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             Văn học: Văn - Sư phạm, Văn - Truyền thông, Văn - Quản trị văn phòng 
             | 
            
             7229030 
             | 
            
             C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D14: Văn, Sử, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.25 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             Việt Nam học: Văn hiến Việt Nam 
             | 
            
             7310630 
             | 
            
             C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D14: Văn, Sử, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             18.0 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             Văn hóa học : Văn hóa di sản, Văn hóa du lịch 
             | 
            
             7229040 
             | 
            
             C00: Văn, Sử, Địa 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D14: Văn, Sử, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.0 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             Ngôn ngữ Anh: Tiếng Anh thương mại, Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh, Tiếng Anh chuyên ngành biên phiên dịch, Tiếng Anh chuyên ngành Quốc tế học. 
             | 
            
             7220201 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D10: Toán, Địa, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             Ngôn ngữ Nhật: Tiếng Nhật thương mại 
             | 
            
             7220209 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D10: Toán, Địa, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.5 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             Ngôn ngữ Trung Quốc: Tiếng Trung Quốc thương mại 
             | 
            
             7220204 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D10: Toán, Địa, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             16.0 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             Ngôn ngữ Pháp: Tiếng Pháp thương mại 
             | 
            
             7220203 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            D10: Toán, Địa, Tiếng Anh 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             17.2 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             Đông phương học: Nhật Bản học, Hàn Quốc học 
             | 
            
             7310608 
             | 
            
             A01: Toán, Lý, Tiếng Anh 
            D01: Toán, Văn, Tiếng Anh 
            C00: Văn, Sử, Địa 
            D15: Văn, Địa, Tiếng Anh 
             | 
            
             15.0 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             Thanh nhạc 
             | 
            
             7210205 
             | 
            
             N00: Xét tuyển môn Văn 
             | 
            
             5.0 
             | 
        
        
            | 
             Thi tuyển: Môn cơ sở 
             | 
            
             5.0 
             | 
        
        
            | 
             Thi tuyển: Môn chuyên ngành 
             | 
            
             7.0 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             Piano 
             | 
            
             7210208 
             | 
            
             N00: Xét tuyển môn Văn 
             | 
            
             5.0 
             | 
        
        
            | 
             Thi tuyển: Môn cơ sở 
             | 
            
             5.0 
             | 
        
        
            | 
             Thi tuyển: Môn chuyên ngành 
             | 
            
             7.0 
             |