Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2015: Trường ĐH Sài Gòn

-

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN NV1

(Điểm môn chính đã nhân hệ số 2, đã công điểm ưu tiên quy đổi)

STT

Ngành

Tổ hợp môn

Môn chính

Điểm chuẩn

Các ngành đào tạo đại học

Khối ngành ngoài sư phạm

1

Việt Nam học

(Cử nhân Văn hóa- Du lịch)

Văn- Sử- Địa

 

21,25

Văn- Sử- Anh

 

18,75

2

Ngôn ngữ Anh

(Cử nhân thương mại- du lịch)

Văn- Toán- Anh

Tiếng Anh

30,25

Văn- Sử- Anh

Tiếng Anh

28,25

3

Quốc tế học

Văn- Toán- Anh

Tiếng Anh

26.50

Văn- Sử- Anh

Tiếng Anh

24,58

4

Tâm lý học

Văn- -Toán- Anh

 

19,75

Văn- Sử- Anh

 

18,25

5

Khoa học thư viện

Văn- Toán- Anh

 

17,25

Văn- Toán- Sử

 

17,50

Văn- Toán- Địa

 

19,50

6

Quản trị kinh doanh

Văn- Toán- Anh

Toán

27,00

Văn- Toán- Lý

Toán

28,50

7

Tài chính- Ngân hàng

Văn- Toán- Anh

Toán

25,50

Văn- Toán- Lý

Toán

27,50

8

Kế toán

Văn- Toán- Anh

Toán

26,25

Văn- Toán- Lý

Toán

28,00

9

Quản trị văn phòng

Văn- Toán- Anh

 

19,50

Văn- Toán- Sử

 

20,25

Văn- Toán- Địa

 

22,25

10

Luật

Văn- Toán- Anh

Văn

28,25

Văn- Toán- Sử

Văn

28,25

11

Khoa học môi trường

Toán- Lý- Hóa

 

21,00

Toán- Hóa- Anh

 

18,50

Toán- Hóa- Sinh

 

20,00

12

Toán ứng dụng

Toán- Lý- Hóa

Toán

28,50

Toán-Lý- Anh

Toán

25,75

13

Công nghệ thông tin

Toán- Lý- Hóa

Toán

28,83

Toán- Lý- Anh

Toán

27,58

14

Công nghệ kỹ thuật điện- điện tử

Toán- Lý- Hóa

 

20,50

Toán- Lý- Anh

 

18,25

15

Công nghệ kỹ thuật điện tử- truyền thông

Toán- Lý- Hóa

 

20,75

Toán- Lý- Anh

 

19,00

16

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Toán- Lý- Hóa

 

20,25

Toán- Hóa- Anh

 

18,25

Toán- Hóa- Sinh

 

19,50

17

Kỹ thuật điện- điện tử

Toán- Lý- Hóa

 

19,50

Toán- Lý- Anh

 

18,25

18

Kỹ thuật điện tử- truyền thông

Toán- Lý- Hóa

 

19,00

Toán- Lý- Anh

 

18,25

Khối ngành sư phạm

19

Quản lý giáo dục

Văn- Toán- Anh

 

19,50

Văn- Toán- Sử

 

19,75

Văn- Toán- Địa

 

20,75

20

Giáo dục mầm non

Kể chuyện- Đọc diễn cảm- Hát,nhạc- Ngữ văn

Kể chuyện- Đọc diễn cảm

31,50

Kể chuyện- Đọc diễn cảm-Hát, nhạc- tiếng Anh

Kể chuyện- Đọc diễn cảm

28,75

Kể chuyện- Đọc diễn cảm- Hát, nhạc- Lịch sử

Kể chuyện- Đọc diễn cảm

28,83

21

Giáo dục tiểu học

Văn- Toán- Anh

 

21,50

Văn- Toán- Sử

 

21,75

Toán- Sinh- Văn

 

21,75

22

Giáo dục chính trị

Văn- Toán- Anh

 

19,00

Văn- Toán- Sử

 

19,00

23

Sư phạm Toán học

Toán- Lý- Hóa

Toán

33,00

Toán- Lý- Anh

Toán

31,50

24

Sư phạm Vật Lý

Toán- Lý- Hóa

31,75

25

Sư phạm Hóa học

Toán- Lý- Hóa

Hóa

32,75

26

Sư phạm Sinh học

Toán- Hóa- Sinh

Sinh

29,25

27

Sư phạm Ngữ văn

Văn- Sử- Địa

Văn

31,00

Văn- Sử- Anh

Văn

28,67

28

Sư phạm Lịch sử

Văn- Sử- Địa

Sử

29,92

Văn- Sử- Anh

Sử

28,00

29

Sư phạm Địa lý

Văn- Sử- Địa

Địa

30,67

Văn- Toán- Địa

Địa

31,00

Toán- Địa- Anh

Địa

30,33

30

Sư phạm Âm nhạc

Hát, xướng âm- Thẩm âm, tiết tấu- Văn

Hát, xướng âm- Thẩm âm, tiết tấu

32,00

Hát, xướng âm- Thẩm âm, tiết tấu- tiếng Anh

Hát, xướng âm- Thẩm âm, tiết tấu

32,00

31

Sư phạm Mỹ thuật

Hình họa- Trang trí- Văn

Hình họa, Trang trí

26,50

Hình họa- Trang trí- tiếng Anh

Hình họa, Trang trí

26,50

32

Sư phạm tiếng Anh

Văn- Toán- Anh

Anh

31,75

Văn- Sử- Anh

Anh

29,00

Các ngành đào tạo cao đẳng

33

Giáo dục Mầm non

Kể chuyện, đọc diễn cảm- Hát, nhạc- Văn

Kể chuyên, đọc diễn cảm

30,25

Kể chuyện, đọc diễn cảm- Hát, nhạc- tiếng Anh

Kể chuyển, đọc diễn cảm

27,75

Kể chuyện, đọc diễn cảm- Hát, nhạc- Sử

Kể chuyện, đọc diễn cảm

27,33

34

Giáo dục Tiểu học

Văn- Toán- Anh

 

20,50

Văn- Toán- Sử

 

21,00

Toán- Sinh- Văn

 

21,25

35

Giáo dục Công dân

Văn- Toán- Anh

 

18,00

Văn- Toán- Sử

 

18,75

36

Sư phạm Toán học

Toán-Lý- Hóa

Toán

31,25

Toán- Lý- Anh

Toán

29,25

37

Sư phạm Vật lý

Toán- Lý- Hóa

29,50

38

Sư phạm Hóa học

Toán- Lý- Hóa

Hóa

30,25

39

Sư phạm Sinh học

Toán- Hóa- Sinh

Sinh

21,17

40

Sư phạm Kĩ thuật công nghiệp

Văn- Toán- Anh

 

16,25

Văn- Toán- Lý

 

18,75

Văn- Toán- Hóa

 

18,75

Toán- Sinh- Văn

 

17,50

41

Sư phạm Kĩ thuật Nông nghiệp

Văn- Toán- Anh

 

15,75

Văn- Toán- Lý

 

18,50

Văn- Toán- Hóa

 

18,50

Toán- Sinh- Văn

 

18,50

42

Sư phạm kinh tế gia đình

Văn- Toán- Anh

 

16,75

Văn- Toán- Lý

 

19,00

Văn- Toán- Hóa

 

19,00

Toán- Sinh- Văn

 

19,00

43

Sư phạm Ngữ văn

Văn- Sử- Địa

Văn

29,00

Văn- Sử- Anh

Văn

25,75

44

Sư phạm Lịch sử

Văn- Sử- Địa

Sử

27,25

Văn- Sử- Anh

Sử

25,17

45

Sư phạm Địa lý

Văn- Sử- Địa

Địa

28,25

Văn- Toán- Địa

Địa

29,00

Toán- Địa- Anh

Địa

26,00

46

Sư phạm tiếng Anh

Văn- Toán- Anh

Anh

29,00

Văn-Sử- Anh

Anh

26,50

 

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Close [X]