Điểm chuẩn 2012: Các trường thành viên ĐH Thái Nguyên (tiếp)
ĐẠI HỌC KHOA HỌC – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm NV1
|
Nguyện vọng 2
|
Các ngành đào tạo đại học:
|
|
|
|
Chỉ tiêu
|
Điểm
|
Toán học
|
D460101
|
A, A1
|
13.0
|
48
|
13.0
|
Vật lí
|
D440102
|
A, A1
|
13.0
|
40
|
13.0
|
Toán ứng dụng: Toán - Tin ứng dụng
|
D460112
|
A, A1
|
13.0
|
50
|
13.0
|
Hoá học
|
D440112
|
A, B
|
A: 13.0, B:14.0
|
32
|
A: 13.0, B:14.0
|
Địa lý tự nhiên
|
D440217
|
B, C
|
B: 14.0, C:14,5
|
27
|
B: 14.0, C:14,5
|
Khoa học môi trường
|
D440310
|
A, B
|
A: 13.0, B:14.0
|
95
|
A: 13.0, B:14.0
|
Sinh học
|
D420101
|
B
|
14.0
|
49
|
14.0
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
B
|
14.0
|
56
|
14.0
|
Văn học
|
D220330
|
C
|
14.5
|
78
|
14.5
|
Lịch sử
|
D220310
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
33
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
Khoa học quản lý
|
D340401
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
|
|
Công tác xã hội
|
D760101
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
6
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
Việt Nam học
|
D220113
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
26
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
Khoa học thư viện
|
D320202
|
B, C
|
B: 14.0; C: 14,5
|
36
|
B: 14.0; C: 14,5
|
Công nghệ kỹ thuật hóa học
|
D510401
|
A, B
|
A: 13.0, B:14.0
|
33
|
A: 13.0, B:14.0
|
Báo chí
|
D320101
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13.5
|
|
|
Du lịch học
|
D528102
|
C, D1
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
22
|
C: 14.5; D1: 13,5
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
A, B
|
A: 13.0, B:14.0
|
49
|
A: 13.0, B:14.0
|
ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ TT VÀ TRUYỀN THÔNG – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Công nghệ thông tin
|
D480201
|
A,A1,D
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
761
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Kỹ thuật phần mềm
|
D480103
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Khoa học máy tính
|
D480101
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Truyền thông và Mạng máy tính
|
D480102
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Hệ thống thông tin: Hệ thống thông tin, Công nghệ tri thức
|
D480104
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
D510304
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Truyền thông đa phương tiện
|
D320104
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông: Công nghệ vi điện tử, Điện tử ứng dụng, Hệ thống viễn thông, Tin học viễn thông, Xử lý thông tin, Công nghệ truyền thông, Vi cơ điện tử
|
D510302
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
D520212
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Kỹ thuật y sinh
|
D510303
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa: Công nghệ điều khiển tự động, Công nghệ đo lường tự động, Điện tử công nghiệp, Công nghệ robot
|
D340405
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Hệ thống thông tin quản lý: Tin học kinh tế, Tin học ngân hàng, Tin học kế toán, Thương mại điện tử
|
D340406
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
271
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
Quản trị văn phòng
|
D480201
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
A-A1: 13.0, D1: 13.5
|
KHOA NGOẠI NGỮ - ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn (Đã nhân hệ số)
|
Điểm NV2 (Đã nhân hệ số)
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Trình độ Đại học
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh: Sư phạm Tiếng Anh, Sư phạm Tiếng Anh tiểu học
|
D140231
|
D1
|
18.0
|
18.0
|
3
|
Ngôn ngữ Trung Quốc: Ngôn ngữ Trung Quốc, Song ngữ Trung – Anh
|
D220204
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
33
|
D4
|
13.5
|
13.5
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc: Sư phạm Tiếng Trung Quốc, Sư phạm song ngữ Trung - Anh
|
D140234
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
85
|
D4
|
13.5
|
13.5
|
Sư phạm tiếng Nga: Sư phạm song ngữ Nga- Anh
|
D140232
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
39
|
D2
|
13.5
|
13.5
|
Ngôn ngữ Anh
|
D220201
|
D1
|
13.5
|
13.5
|
13
|
Ngôn ngữ Pháp: Song ngữ Pháp - Anh
|
D220203
|
D1, D3
|
13.5
|
13.5
|
43
|
Trình độ cao đẳng
|
|
|
|
|
|
Sư phạm Tiếng Anh: Sư phạm Tiếng Anh, Song ngữ Trung - Anh
|
C140231
|
D1
|
10.5
|
10.5
|
79
|
KHOA QUỐC TẾ - ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Kinh doanh quốc tế
|
D340120
|
A, A1, D1
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
91
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
Quản trị kinh doanh: Kinh doanh và Quản lý, Quản trị kinh doanh và tài chính
|
D340101
|
A, A1, D1
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
95
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
Kế toán: Kế toán và Tài chính
|
D340301
|
A, A1, D1
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
95
|
A-A1: 13.0; D1: 13.5
|
Quản lý tài nguyên và môi trường
|
D850101
|
A, B, D1
|
A: 13.0; B: 14.0; D1: 13.5
|
94
|
A: 13.0; B: 14.0; D1: 13.5
|
CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT – ĐH THÁI NGUYÊN
Ngành
|
Mã ngành
|
Khối thi
|
Điểm chuẩn
NV1
|
Chỉ tiêu
NV2
|
Điểm xét
NV2
|
Công nghệ kỹ thuật cơ khí
|
C510201
|
A, A1
|
10,0
|
118
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật Điện – Điện tử
|
C510301
|
A, A1
|
10,0
|
112
|
10,0
|
Công nghệ thông tin
|
C480201
|
A, A1
|
10,0
|
118
|
10,0
|
Công nghệ kỹ thuật xây dựng
|
C510103
|
A, A1
|
10,0
|
100
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
10,5
|
Công nghệ kỹ thuật giao thông
|
C510104
|
A, A1
|
10,0
|
99
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
10,5
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1
|
10,0
|
241
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
10,5
|
Kiểm toán: Kế toán - Kiểm toán
|
C340302
|
A, A1
|
10,0
|
89
|
10,0
|
D1
|
10,5
|
10,5
|
Quản trị kinh doanh
|
C340101
|
A, A1, D1
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
77
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
Tài chính - Ngân hàng
|
C340201
|
A, A1, D1
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
118
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
Quản lý xây dựng
|
C580302
|
A, A1, D1
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
70
|
A-A1: 10,0; D1: 10,5
|
Khoa học cây trồng
|
C620110
|
B
|
11,0
|
70
|
11,0
|
Dịch vụ thú y
|
C640201
|
B
|
11,0
|
69
|
11,0
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A
|
10,0
|
177
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11,0
|
Quản lý môi trường
|
C850101
|
A
|
10,0
|
204
|
10,0
|
B
|
11,0
|
11,0
|