Bản tin » Điểm chuẩn trúng tuyển

Điểm chuẩn 2011 : Trường ĐH Công nghiệp TPHCM

STT

Ngành đào tạo

Ngành

Điểm chuẩn
NV1

Số lượng xét NV2

 

HỆ ĐẠI HỌC

 

 

 

1

Công nghệ Kỹ thuật Điện

101

13,5

50

2

Công nghệ cơ khí

102

 

 

- Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

 

14,0

50

- Máy và Thiết bị Cơ khí

 

13,0

0

3

Công nghệ Nhiệt lạnh

103

13,0

150

4

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử

104

13,0

70

5

Khoa học Máy tính

105

13,0

150

6

Công nghệ Kỹ thuật Ôtô

106

13,0

50

7

Công nghệ May & TKTT

107

13,0

100

8

Công nghệ Cơ - Điện tử

108

13,0

50

9

Ngành Hóa học

201

 

 

- Công nghệ Hóa dầu

 

A: 16,5; B: 21,0

50

- Công nghệ Hóa

 

A: 15,0; B: 19,5

50

- Công nghệ Phân tích

 

A: 14,0; B: 18,5

50

10

Ngành Thực phẩm – Sinh học

202

 

 

- Công nghệ Thực phẩm

 

A: 15,0; B: 20,0

50

- Công nghệ Sinh học

 

A: 14,0; B: 19,0

50

11

Công nghệ Môi trường

301

A: 15,0; B: 18,5

50

- Quản lý Môi trường

 

A: 14,0; B: 17,5

0

- Quản lý Tài nguyên Đất - Nước

 

A: 13,0; B: 17,0

0

12

Ngành Quản trị Kinh doanh

401

 

 

- Quản trị Kinh doanh tổng hợp

 

A: 16,0; D1: 16,0

50

- Kinh doanh Quốc tế

 

A: 15,0; D1: 15,0

50

- Marketing

 

A: 14,5; D1: 14,5

50

- Kinh doanh Du lịch

 

A: 14,0; D1: 14,0

50

13

Kế toán - Kiểm toán

402

A: 15,5; D1: 16,5

100

14

Tài chính – Ngân hàng

403

 

 

- Tài chính – Ngân hàng

 

A: 16,5; D1: 18,0

100

- Tài chính Doanh nghiệp

 

A: 16,0; D1: 16,0

50

15

Anh văn (Môn Anh văn nhân HS2)

751

17,0

0

 

HỆ CAO ĐẲNG

 

 

 

1

- Công nghệ Thông tin

C65

A: 10,0

 

2

- Công nghệ Điện tử

C66

A: 10,0

50

3

- Công nghệ Kỹ thuật Điện

C67

A: 10,0

50

4

- Công nghệ Nhiệt - Lạnh (Điện lạnh)

C68

A: 10,0

 

5

- Chế tạo máy

C69

A: 10,0

 

6

- Cơ khí Động lực (Sửa chữa Ôtô)

C70

A: 10,0

50

7

- Công nghệ Hóa

C71

A: 10,0

B: 10,0

 

8

- Công nghệ Thực phẩm

C73

A: 10,0

B: 10,0

 

9

- Công nghệ Môi trường

C74

A: 10,0

B: 10,0

50

10

- Công nghệ Sinh học

C75

A: 10,5

B:10,5

0

11

- Kinh tế gồm các chuyên ngành

 

 

 

12

- Kế toán

C76

A: 10,0

D1:10,0

50

13

- Quản trị Kinh doanh

C77

A: 10,5

D1:10,5

50

14

- Tài chính Ngân hàng

C78

A: 10,0

D1:10,0

50

15

- Công nghệ May

C81

A: 10,0

50

16

- Ngoại ngữ (Anh văn)

C82

D1: 10,0

50

 

 

 

Bản quyền 2008 - 2024 @ Thongtintuyensinh.vn
Hosting @ MinhTuan

Trang chủ Giới thiệu Liên hệ Về đầu trang
Close [X]