| Mã nghề | Tên gọi nghề | 
        
            | 40 | Trung cấp nghề | 
        
            | 4014 | Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên | 
        
            | 401402 | Đào tạo giáo viên | 
        
            | 40140201 | Sư phạm dạy nghề | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4021 | Nghệ thuật | 
        
            | 402101 | Thủ công mỹ nghệ | 
        
            | 40210101 | Kỹ thuật điêu khắc gỗ | 
        
            | 40210102 | Đúc, dát đồng mỹ nghệ | 
        
            | 40210103 | Chạm khắc đá | 
        
            | 40210104 | Gia công đá quý | 
        
            | 40210105 | Kim hoàn | 
        
            | 40210106 | Kỹ thuật sơn mài và khảm trai | 
        
            | 40210107 | Thêu ren mỹ thuật | 
        
            | 40210108 | Đồ gốm mỹ thuật | 
        
            | 40210109 | Sản xuất hàng mây tre đan  | 
        
            | 40210110 | Sản xuất tranh  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402102 | Trang trí nội thất | 
        
            | 40210201 | Trang trí nội thất | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402103 | Điện ảnh sân khấu | 
        
            | 40210301 | Sản xuất phim | 
        
            | 40210302 | Quay phim | 
        
            | 40210303 | Sản xuất phim hoạt hình  | 
        
            | 40210304 | Phục vụ điện ảnh, sân khấu | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402104 | Nghệ thuật ảnh | 
        
            | 40210401 | Dựng ảnh | 
        
            | 40210402 | Chụp ảnh kỹ thuật | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402105 | Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ | 
        
            | 40110501 | Ghi dựng đĩa, băng từ | 
        
            | 40210502 | Sản xuất nhạc cụ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402106 | Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình | 
        
            | 40210601 | Khai thác thiết bị phát thanh | 
        
            | 40210602 | Khai thác thiết bị truyền hình | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402107 | In ấn và xuất bản | 
        
            | 40210701 | Công nghệ chế tạo khuôn in | 
        
            | 40210702 | Công nghệ gia công sản phẩm in | 
        
            | 40210703 | Công nghệ in | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 402108 | Tu sửa, phục chế tư liệu | 
        
            | 40210801 | Tu sửa tư liệu nghe nhìn | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4032 | Báo chí và thông tin | 
        
            | 403201 | Báo chí và truyền thông | 
        
            | 403202 | Thông tin - Thư viện | 
        
            | 40320201 | Thư viện | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 403203 | Lưu trữ- Bảo tàng | 
        
            | 40320301 | Lưu trữ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4034 | Kinh doanh và  quản lý | 
        
            | 403401 | Quản trị kinh doanh | 
        
            | 40340101 | Quản trị kinh doanh vận tải biển | 
        
            | 40340102 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sông | 
        
            | 40340103 | Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ | 
        
            | 40340104 | Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt | 
        
            | 40340106 | Quản trị kinh doanh vận tải hàng không | 
        
            | 40340107 | Quản lý, kinh doanh điện  | 
        
            | 40340108 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | 
        
            | 40340109 | Nông vụ mía đường | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 403403 | Kế toán - Kiểm toán | 
        
            | 40340301 | Kế toán doanh nghiệp | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 403405 | Quản lý đất đai, bất động sản, công trình | 
        
            | 40340501 | Quản lý đất đai | 
        
            | 40340502 | Quản lý công trình đường thuỷ | 
        
            | 40340503 | Quản lý giao thông đô thị | 
        
            | 40340504 | Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi | 
        
            | 40340505 | Quản lý khu đô thị | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 403406 | Thư ký và nghiệp vụ văn phòng | 
        
            | 40340601 | Thư ký | 
        
            | 40340602 | Văn thư  hành chính  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 403407 | Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật tư hàng hoá | 
        
            | 40340701 | Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy , nổ, độc hại và chất phóng xạ | 
        
            | 40340702 | Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư  | 
        
            | 40340703 | Mua bán thiết bị vật tư  | 
        
            | 40340704 | Mua bán, giao nhận, bảo quản lương thực | 
        
            | 40340705 | Mua bán, giao nhận, bảo quản thực phẩm | 
        
            | 40340706 | Mua bán, giao nhận, bảo quản vật tư nông nghiệp | 
        
            | 40340708 | Bán hàng trong siêu thị | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4044 | Khoa học tự nhiên  | 
        
            | 404401 | Khí tượng | 
        
            | 40440101 | Quan trắc khí tượng hàng không  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4048 | Máy tính | 
        
            | 404801 | Máy tính  | 
        
            | 40480101 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp  máy tính | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 404802 | Công nghệ thông tin  | 
        
            | 40480201 | Tin học văn phòng | 
        
            | 40480203 | Tin học viễn thông ứng dụng  | 
        
            | 40480204 | Lập trình máy tính   | 
        
            | 40480205 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 
        
            | 40480206 | Quản trị mạng máy tính | 
        
            | 40480207 | Thương mại điện tử | 
        
            | 40480208 | Thiết kế đồ hoạ | 
        
            | 40480209 | Thiết kế trang Web | 
        
            | 40480210 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | 
        
            | 40480211 | Xử lý dữ liệu  | 
        
            | 40480212 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4051 | Công nghệ kỹ thuật | 
        
            | 405102 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông | 
        
            | 40510201 | Sản xuất khí cụ điện  | 
        
            | 40510202 | Sản xuất sản phẩm cách điện | 
        
            | 40510203 | Sản xuất dụng cụ đo điện | 
        
            | 40510204 | Sản xuất động cơ điện | 
        
            | 40510205 | Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405103 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trỡ | 
        
            | 40510301 | Bảo trì thiết bị cơ điện | 
        
            | 40510303 | Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405104 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 
        
            | 40510401 | Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tầu  | 
        
            | 40510402 | Xử lý chất thải trong sản xuất thép | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405105 | Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp | 
        
            | 40510501 | Gia công sản phẩm từ cao su  | 
        
            | 40510502 | Gia công chất dẻo từ Polime | 
        
            | 40510504 | Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy | 
        
            | 40510507 | Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tầu | 
        
            | 40510508 | Sản xuất vật liệu hàn | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405106 | Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón | 
        
            | 40510601 | Sản xuất các chất vô cơ | 
        
            | 40510602 | Sản xuất phân bón | 
        
            | 40510603 | Sản xuất sản phẩm giặt tẩy | 
        
            | 40510604 | Sản xuất thuốc trừ sâu | 
        
            | 40510607 | Sản xuất sơn tầu thuỷ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405107 | Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng | 
        
            | 40510701 | Sản xuất xi măng | 
        
            | 40510702 | Sản xuất bao bì xi măng | 
        
            | 40510703 | Sản xuất gạch Ceramic | 
        
            | 40510704 | Sản xuất gạch Granit | 
        
            | 40510705 | Sản xuất sứ vệ sinh | 
        
            | 40510706 | Sản xuất vật liệu chịu lửa | 
        
            | 40510707 | Sản xuất đá bằng cơ giới | 
        
            | 40510708 | Sản xuất bê tông nhựa nóng | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405108 | Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh | 
        
            | 40510801 | Sản xuất sản phẩm gốm | 
        
            | 40510802 | Sản xuất sản phẩm sứ | 
        
            | 40510803 | Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh | 
        
            | 40510804 | Sản xuất kính | 
        
            | 40510805 | Sản xuất gốm thô | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405109 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo | 
        
            | 40510901 | Luyện gang | 
        
            | 40510902 | Luyện thép | 
        
            | 40510903 | Luyện kim màu | 
        
            | 40510904 | Công nghệ nhiệt luyện | 
        
            | 40510905 | Công nghệ đúc kim loại | 
        
            | 40510906 | Công nghệ cán, kéo kim loại | 
        
            | 40510907 | Rèn,dập | 
        
            | 40510908 | Gò | 
        
            | 40510909 | Hàn | 
        
            | 40510910 | Cắt gọt kim loại | 
        
            | 40510911 | Nguội chế tạo | 
        
            | 40510913 | Công nghệ chế tạo vỏ tầu thuỷ  | 
        
            | 40510914 | Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tầu thuỷ | 
        
            | 40510915 | Lắp ráp ô tô | 
        
            | 40510916 | Gia công ống công nghệ  | 
        
            | 40510917 | Gia công kết cấu thép | 
        
            | 40510918 | Chế tạo thiết bị cơ khí  | 
        
            | 40510919 | Hàn vỏ tầu thủy  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405110 | Công nghệ dầu khớ và khai thỏc | 
        
            | 40511001 | Phân tích các sản phẩm hoá dầu | 
        
            | 40511002 | Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí | 
        
            | 40511003 | Vận hành thiết bị khai thác dầu khí | 
        
            | 40511004 | Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu | 
        
            | 40511005 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405111 | Công nghệ điện hoá | 
        
            | 40511101 | Sản xuất pin và ắc quy | 
        
            | 40511102 | Công nghệ mạ | 
        
            | 40511103 | Công nghệ sơn tĩnh điện | 
        
            | 40511104 | Công nghệ chống ăn mòn kim loại  | 
        
            | 40511105 | Công nghệ sơn tầu thuỷ | 
        
            | 40511106 | Công nghệ sơn điện di | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405112 | Công nghệ sản xuất vật liệu nổ | 
        
            | 40511201 | Sản xuất vật liệu nổ công nghiệp | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405114 | Công nghệ đo lường | 
        
            | 40511401 | Thí nghiệm vật liệu đường bộ | 
        
            | 40511402 | Phân tích cơ lý xi măng | 
        
            | 40511403 | Kiểm tra và phân tích hoá chất | 
        
            | 40511404 | Phân tích các sản phẩm lọc dầu | 
        
            | 40511405 | Giám định khối lượng và chất lượng than | 
        
            | 40511406 | Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép và kim loại  | 
        
            | 40511407 | Đo lường dao động và cân bằng động | 
        
            | 40511408 | Đo lường và phân tích các thành phần kim loại | 
        
            | 40511409 | Kiểm tra đo lường môi trường làm việc trên tầu thuỷ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405115 | Công nghệ quản lý chất lượng  | 
        
            | 40511501 | Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực phẩm | 
        
            | 40511502 | Kiểm nghiệm đường mía | 
        
            | 40511503 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng xây dựng công trình giao thông | 
        
            | 40511504 | Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường bộ | 
        
            | 40511505 | Kiểm nghiệm bột giấy và giấy | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4052 | Kỹ thuật | 
        
            | 405201 | Lắp ráp cơ khí | 
        
            | 40520101 | Nguội lắp ráp cơ khí  | 
        
            | 40520102 | Gia công lắp ráp hệ thống ống tầu thủy | 
        
            | 40520103 | Lắp ráp hệ thống động lực tầu thủy | 
        
            | 40520104 | Gia công và lắp ráp nội thất tầu thủy | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405202 | Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí | 
        
            | 40520201 | Công nghệ ô tô | 
        
            | 40520202 | Máy tầu thuỷ  | 
        
            | 40520204 | Vận hành, sửa chữa máy tầu cuốc | 
        
            | 40520205 | Nguội sửa chữa máy công cụ | 
        
            | 40520206 | Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe | 
        
            | 40520207 | Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy | 
        
            | 40520208 | Sửa chữa thiết bị dệt | 
        
            | 40520209 | Sửa chữa thiết bị may  | 
        
            | 40520210 | Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ | 
        
            | 40520211 | Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường | 
        
            | 40520212 | Sửa chữa thiết bị cơ khí in | 
        
            | 40520213 | Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực phẩm | 
        
            | 40520215 | Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò | 
        
            | 40520216 | Sửa chữa cơ máy mỏ | 
        
            | 40520217 | Sửa chữa thiết bị hoá | 
        
            | 40520218 | Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí | 
        
            | 40520219 | Sửa chữa thiết bị luyện kim | 
        
            | 40520220 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | 
        
            | 40520221 | Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển | 
        
            | 40520222 | Sửa chữa máy xây dựng | 
        
            | 40520223 | Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            | 40520224 | Kỹ thuật cơ khí tầu bay | 
        
            | 40520225 | Sửa chữa xe, máy thi công | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405203 | Sửa chữa thiết bị chính xác | 
        
            | 40520301 | Sửa chữa đồng hồ đo thời gian | 
        
            | 40520302 | Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực | 
        
            | 40520303 | Sửa chữa cân | 
        
            | 40520304 | Sửa chữa nghi khí hàng hải | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405204 | Kỹ thuật điện | 
        
            | 40520401 | Đo lường điện | 
        
            | 40520402 | Thí nghiệm điện | 
        
            | 40520404 | Điện dân dụng | 
        
            | 40520405 | Điện công nghiệp | 
        
            | 40520406 | Điện tầu thuỷ | 
        
            | 40520407 | Lắp đặt, bảo dưỡng điện toa xe đường sắt | 
        
            | 40520408 | Sửa chữa điện máy mỏ | 
        
            | 40520409 | Sửa chữa điện máy công trình | 
        
            | 40520410 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 
        
            | 40520411 | Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt | 
        
            | 40520412 | Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện đường sắt  | 
        
            | 40520413 | Kỹ thuật điện cảng hàng không | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405205 | Vận hành, truyền tải điện | 
        
            | 40520501 | Vận hành điện trong nhà máy điện | 
        
            | 40520503 | Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên | 
        
            | 40520505 | Hệ thống điện | 
        
            | 40520506 | Vận hành nhà máy thủy điện | 
        
            | 40520507 | Vận hành nhà máy nhiệt điện | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405206 | Vận hành tổ máy điện | 
        
            | 40520601 | Vận hành tổ máy phát điện Diesel | 
        
            | 40520602 | Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện  | 
        
            | 40520603 | Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405207 | Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm, quạt, máy nén khí | 
        
            | 40520701 | Kỹ thuật lò hơi | 
        
            | 40520702 | Kỹ thuật tua bin hơi | 
        
            | 40520703 | Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin | 
        
            | 40520704 | Vận hành bơm quạt, máy nén khí | 
        
            | 40520706 | Kỹ thuật tua-bin khí | 
        
            | 40520707 | Kỹ thuật tua-bin nước | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405208 | Kỹ thuật điện tử | 
        
            | 40520801 | Điện tử dân dụng | 
        
            | 40520802 | Điện tử công nghiệp | 
        
            | 40520803 | Kỹ thuật điện - điện tử hàng không | 
        
            | 40520804 | Kỹ thuật điện tử tầu bay | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405209 | Kỹ thuật nhiệt, lạnh | 
        
            | 40520902 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | 
        
            | 40520903 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | 
        
            | 40520904 | Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tầu thuỷ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405210 | Cơ điện, cơ điện tử | 
        
            | 40521001 | Cơ điện lạnh thuỷ sản | 
        
            | 40521002 | Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò | 
        
            | 40521003 | Cơ điện nông thôn | 
        
            | 40521005 | Cơ điện tử | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405211 | Kỹ thuật viễn thông | 
        
            | 40521101 | Kỹ thuật cáp và đường thuê bao | 
        
            | 40521102 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | 
        
            | 40521103 | Kỹ thuật tổng đài | 
        
            | 40521104 | Kỹ thuật nguồn điện thông tin | 
        
            | 40521105 | Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không | 
        
            | 40521106 | Kỹ thuật dẫn đường hàng không | 
        
            | 40521107 | Kỹ thuật thiết bị radar | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405212 | Kỹ thuật thiết bị y tế | 
        
            | 40521201 | Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế | 
        
            | 40521202 | Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng | 
        
            | 40521203 | Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa bệnh  | 
        
            | 40521205 | Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế | 
        
            | 40521206 | Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế | 
        
            | 40521207 | Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược  | 
        
            | 40521210 | Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế | 
        
            | 40521211 | Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405213 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng, thể thao | 
        
            | 40521301 | Sản xuất dụng cụ chỉnh hình | 
        
            | 40521302 | Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng  | 
        
            | 40521303 | Sản xuất dụng cụ thể thao | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405214 | Vận hành thiết bị hoá chất | 
        
            | 40521401 | Vận hành máy và thiết bị hoá chất | 
        
            | 40521402 | Vận hành thiết bị hoá dầu | 
        
            | 40521403 | Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu khí | 
        
            | 40521404 | Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng | 
        
            | 40521405 | Vận hành thiết bị chế biến dầu khí | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405215 | Vận hành máy nâng chuyển | 
        
            | 40521501 | Vận hành cầu trục | 
        
            | 40521502 | Vận hành cần trục | 
        
            | 40521503 | Xếp dỡ cơ giới tổng hợp | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405216 | Vận hành máy thi công  | 
        
            | 40521601 | Vận hành máy thi công mặt đường | 
        
            | 40521602 | Vận hành máy xúc | 
        
            | 40521603 | Vận hành máy ủi, cạp san | 
        
            | 40521604 | Vận hành máy đào đường hầm | 
        
            | 40521605 | Vận hành máy đóng cọc | 
        
            | 40521606 | Vận hành tầu cuốc | 
        
            | 40521607 | Kỹ thuật máy nông nghiệp | 
        
            | 40521608 | Vận hành, bảo dưỡng máy thi công đường sắt | 
        
            | 40521609 | Vận hành máy xây dựng | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405217 | Khảo sát, trắc địa, bản đồ | 
        
            | 40521701 | Đo đạc bản đồ | 
        
            | 40521702 | Trắc đạc công trình | 
        
            | 40521703 | Khảo sát địa hình | 
        
            | 40521704 | Khảo sát địa chất | 
        
            | 40521705 | Quan trắc khí tượng | 
        
            | 40521706 | Khảo sát thuỷ văn | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405218 | Kỹ thuật khoan | 
        
            | 40521801 | Khoan thăm dò địa chất | 
        
            | 40521802 | Khoan đào đường hầm | 
        
            | 40521803 | Khoan khai thác mỏ | 
        
            | 40521804 | Khoan thăm dò dầu khí | 
        
            | 40521805 | Khoan khai thác dầu khí | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405219 | Lắp đặt | 
        
            | 40521901 | Lắp đặt cầu | 
        
            | 40521902 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | 
        
            | 40521904 | Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp | 
        
            | 40521905 | Lắp đặt giàn khoan | 
        
            | 40521906 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ  | 
        
            | 40521907 | Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh | 
        
            | 40521909 | Lắp đặt thiết bị điện tầu thủy | 
        
            | 40521910 | Lắp đặt thiết bị điện tử tầu thủy | 
        
            | 40521911 | Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng hải | 
        
            | 40521912 | Lắp đặt điện nước công trình | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405220 | Lặn | 
        
            | 40522001 | Lặn trục vớt | 
        
            | 40522002 | Lặn nghiên cứu khoả sát | 
        
            | 40522003 | Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch | 
        
            | 40522004 | Lặn thi công | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4053 | Kỹ thuật mỏ | 
        
            | 405301 | Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng | 
        
            | 40530101 | Khoan, nổ mìn | 
        
            | 40530102 | Vận hành thiết bị sàng tuyển than | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405302 | Khai thác mỏ | 
        
            | 40530201 | Vận hành máy mỏ | 
        
            | 40530202 | Đào chống lò | 
        
            | 40530203 | Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4054 | Chế biến | 
        
            | 405401 | Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống | 
        
            | 40540101 | Chế biến lương thực | 
        
            | 40540102 | Chế biến dầu thực vật | 
        
            | 40540103 | Chế biến thực phẩm đóng hộp | 
        
            | 40540104 | Chế biến sữa | 
        
            | 40540105 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản  | 
        
            | 40540106 | Sản xuất bột ngọt, gia vị | 
        
            | 40540107 | Chế biến rau quả | 
        
            | 40540108 | Chế biến nước quả cô đặc | 
        
            | 40540109 | Sản xuất rượu bia | 
        
            | 40540111 | Sản xuất nước giải khát | 
        
            | 40540112 | Sản xuất cồn | 
        
            | 40540113 | Sản xuất đường glucoza | 
        
            | 40540114 | Sản xuất bánh, kẹo | 
        
            | 40540115 | Kỹ thuật chế biến, bảo quản nông sản | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405402 | Chế biến sản phẩm cây công nghiệp | 
        
            | 40540201 | Công nghệ chế biến chè | 
        
            | 40540202 | Chế biến cà phê, ca cao | 
        
            | 40540203 | Chế biến mủ cao su | 
        
            | 40540204 | Chế biến thuốc lá | 
        
            | 40540205 | Chế biến hạt điều | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405403 | Sản xuất muối | 
        
            | 40540301 | Sản xuất muối phơi nước và phơi cát | 
        
            | 40540302 | Sản xuất muối công nghiệp | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405404 | Sản xuất hàng dệt, may | 
        
            | 40540401 | Công nghệ sợi | 
        
            | 40540402 | Công nghệ dệt | 
        
            | 40540403 | May và thiết kế thời trang | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405405 | Thuộc da và sản xuất  sản phẩm từ da  | 
        
            | 40540501 | Thuộc da | 
        
            | 40540502 | Sản xuất hàng da, giầy | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405406 | Gia công sản phẩm từ gỗ | 
        
            | 40540602 | Mộc mỹ nghệ | 
        
            | 40540604 | Gia công và thiết kế sản phẩm mộc | 
        
            | 40540605 | Mộc xây dựng và  trang trí nội thất | 
        
            | 40540606 | Công nghệ sản xuất ván nhân tạo | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4058 | Xây dựng và kiến trúc | 
        
            | 405802 | Xây dựng dân dụng | 
        
            | 40580201 | Nề - hoàn thiện | 
        
            | 40580202 | Cốp pha - giàn giáo | 
        
            | 40580203 | Cốt thép - hàn | 
        
            | 40580204 | Cấp, thoát nước | 
        
            | 40580205 | Bê tông | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 405803 | Xây dựng công nghiệp | 
        
            | 40580301 | Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt | 
        
            | 40580302 | Xây dựng và sửa chữa công trình giao thông đường bộ | 
        
            | 40580303 | Xây dựng và sửa chữa cầu đường bộ | 
        
            | 40580304 | Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không | 
        
            | 40580305 | Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi | 
        
            | 40580306 | Kỹ thuật xây dựng mỏ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4062 | Nông, lâm nghiệp và thủy sản | 
        
            | 406201 | Trồng trọt | 
        
            | 40620101 | Trồng cây lương thực | 
        
            | 40620102 | Trồng rau | 
        
            | 40620103 | Trồng cây công nghiệp | 
        
            | 40620104 | Trồng cây ăn quả | 
        
            | 40620105 | Chọn và nhân giống cây trồng | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406202 | Bảo vệ thực vật | 
        
            | 40620201 | Bảo vệ thực vật | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406203 | Dâu tằm | 
        
            | 40620301 | Kỹ thuật dâu tằm tơ | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406204 | Làm vườn | 
        
            | 40620401 | Trồng và chăm sóc vườn cảnh | 
        
            | 40620402 | Sinh vật cảnh | 
        
            | 40620403 | Quản lý cây xanh đô thị | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406205 | Lâm nghiệp | 
        
            | 40620501 | Lâm sinh | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406206 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 
        
            | 40620601 | Chăn nuôi gia súc, gia cầm | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406207 | Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản | 
        
            | 40620701 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 
        
            | 40620702 | Nuôi trồng thuỷ sản nuớc mặn, nước lợ  | 
        
            | 40620703 | Khai thác, đánh bắt hải sản | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406208 | Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp | 
        
            | 40620801 | Khuyến nông | 
        
            | 40620802 | Khuyến nông - lâm | 
        
            | 40620803 | Khuyến ngư | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4064 | Thỳ y | 
        
            | 406401 | Y học thú y | 
        
            | 40640101 | Thú y | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 406402 | Sản xuất thuốc thú y | 
        
            | 40640201 | Sản xuất thuốc thú y | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4072 | Sức khỏe | 
        
            | 407201 | Y học | 
        
            | 40720101 | Hộ sinh | 
        
            | 40720102 | Kỹ thuật viên xét nghiệm | 
        
            | 40720103 | Kỹ thuật viên vật lý trị liệu, phục hồi chức năng | 
        
            | 40720104 | Kỹ thuật viên phục hình răng | 
        
            | 40720105 | Kỹ thuật viên dân số và công tác xã hội | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 407202 | Dược học | 
        
            | 40720201 | Kỹ thuật viên Dược | 
        
            | 40720202 | Kỹ thuật viên kiểm nghiệm thuốc | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4076 | Dịch vụ và xã hội | 
        
            | 407601 | Dịch vụ chăm sóc gia đình  | 
        
            | 40760101 | Dịch vụ chăm sóc gia đình  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4081 | Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân | 
        
            | 408101 | Du lịch, giải trí | 
        
            | 40810101 | Điều hành Tour du lịch | 
        
            | 40810102 | Hướng dẫn du lịch | 
        
            | 40810103 | Đại lý lữ hành | 
        
            | 40810104 | Đặt giữ chỗ lữ hành | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408102 | Khách  sạn, nhà hàng | 
        
            | 40810201 | Nghiệp vụ lễ tân | 
        
            | 40810202 | Nghiệp vụ lưu trú (buồng) | 
        
            | 40810203 | Dịch vụ nhà hàng | 
        
            | 40810204 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 
        
            | 40810205 | Pha chế đồ uống (Bartender) | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408103 | Thể dục thể thao | 
        
            |   |   | 
        
            | 408104 | Dịch vụ thẩm mỹ | 
        
            | 40810401 | Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt | 
        
            | 40810402 | Chăm sóc sắc đẹp | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4084 | Vận tải | 
        
            | 408401 | Vận tải đường thuỷ | 
        
            | 40840101 | Lái phương tiện thủy nội địa | 
        
            | 40840102 | Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa | 
        
            | 40840103 | Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa | 
        
            | 40840104 | Điều khiển tầu biển | 
        
            | 40840105 | Thuỷ thủ tầu thủy | 
        
            | 40840106 | Bảo đảm an toàn hàng hải | 
        
            | 40840107 | Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tầu thủy | 
        
            | 40840108 | Vận hành thiết bị  điện và đo lường điều khiển trên tầu thủy | 
        
            | 40840109 | Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng hải  | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408402 | Vận hành máy tầu thuỷ | 
        
            | 40840201 | Khai thác máy tầu thủy | 
        
            | 40840202 | Máy trưởng phương tiện thủy nội địa | 
        
            | 40840203 | Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tầu thủy | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408403 | Vận tải đường không  | 
        
            | 40840301 | Tiếp viên hàng không | 
        
            | 40840302 | Phi công hàng không dân dụng | 
        
            | 40840304 | Điều hành bay | 
        
            | 40840305 | Kiểm soát không lưu đường dài | 
        
            | 40840306 | Kiểm soát không lưu – tiếp cận | 
        
            | 40840307 | Kiểm soát không lưu – tại sân | 
        
            | 40840308 | Đặt chỗ bán vé  | 
        
            | 40840309 | Phục vụ khách | 
        
            | 40840310 | Phục vụ hàng hóa | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408404 | Vận tải đường sắt | 
        
            | 40840401 | Lái tầu đường sắt | 
        
            | 40840402 | Khách, hoá vận đường sắt | 
        
            | 40840405 | Điều hành chạy tầu hỏa | 
        
            | 40840406 | Lái phương tiện chuyên dùng đường sắt | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408405 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 
        
            | 40840501 | Thông tin tín hiệu đường sắt | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408406 | Vận tải đường bộ | 
        
            | 40840601 | Lái xe chuyên dụng | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408407 | Vận tải đường ống | 
        
            | 40840701 | Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408408 | Dịch vụ bưu chính | 
        
            | 40840801 | Doanh thác bưu chính viễn thông | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4085 | Môi trường và bảo vệ môi trường | 
        
            | 408501 | Bảo vệ môi trường | 
        
            | 40850101 | Xử lý rác thải  | 
        
            | 40850102 | Bảo vệ môi trường biển | 
        
            | 40850103 | Vi sinh - hoá sinh | 
        
            | 40850104 | Xử lý tràn dầu trên biển | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408502 | Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công nghiệp | 
        
            | 40850201 | Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao động | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 4086 | An ninh, quốc phòng | 
        
            | 408601 | An ninh và trật tự xã hội | 
        
            | 40860101 | Kiểm soát an ninh hàng không | 
        
            | 40860102 | Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không | 
        
            |   | Khác | 
        
            | 408602 | Bảo vệ | 
        
            | 40860201 | Vệ sỹ | 
        
            | 40860202 | Bảo vệ trên tầu hỏa | 
        
            |   | Khác |