ĐH Quốc tế - ĐHQGTPHCM dự kiến điểm chuẩn
		        	24/07/2014
		        	I. Các ngành trường Đại học Quốc tế cấp bằng:
    
        
            | 
             STT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Khối thi 
             | 
            
             Điểm chuẩn dự kiến 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             D420201 
             | 
            
              Công nghệ Sinh học 
             | 
            
             A 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             B 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             D440112 
             | 
            
              Hoá sinh 
             | 
            
             A 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             B 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             D620305 
             | 
            
              Quản lý nguồn lợi thủy sản 
             | 
            
             A 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             B 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             16 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             D540101 
             | 
            
              Công nghệ thực phẩm 
             | 
            
             A 
             | 
            
             18.5 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             18.5 
             | 
        
        
            | 
             B 
             | 
            
             18.5 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             D480201 
             | 
            
              Công nghệ thông tin 
             | 
            
             A 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             19.5 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             D520207 
             | 
            
              Kỹ thuật điện tử, truyền thông 
             | 
            
             A 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             D520216 
             | 
            
              Kỹ thuật điều khiển & Tự động hoá 
             | 
            
             A 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             17 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             D510602 
             | 
            
              Kỹ thuật Hệ thống công nghiệp 
             | 
            
             A 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             D510605 
             | 
            
              Logistics & Quản lý chuỗi cung ứng 
             | 
            
             A 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             20.5 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             D460112 
             | 
            
              Toán ứng dụng (Kỹ thuật Tài chính & Quản trị rủi ro) 
             | 
            
             A 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             D580208 
             | 
            
              Kỹ Thuật Xây dựng 
             | 
            
             A 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             18 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             D520212 
             | 
            
              Kỹ thuật Y sinh 
             | 
            
             A 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             B 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             D340101 
             | 
            
              Quản trị Kinh doanh 
             | 
            
             A 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             D340201 
             | 
            
              Tài chính Ngân hàng 
             | 
            
             A 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             A1 
             | 
            
             20 
             | 
        
        
            | 
             D1 
             | 
            
             20 
             | 
        
    
 
 
II. Các ngành chương trình liên kết:
Các ngành thuộc chương trình liên kết sẽ có điểm chuẩn bằng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào do Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định.