ĐH Mỏ - Địa chất công bố điểm trúng tuyển 2021 theo xét học bạ THPT
		        	23/06/2021
		        	Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Mỏ - Địa chất công bố điểm trúng tuyển Đại học hệ chính quy năm 2021 xét tuyển theo kết quả học tập trung học phổ thông đợt 1 như sau:
    
        
            | 
             TT 
             | 
            
             Mã ngành 
             | 
            
             Tên ngành 
             | 
            
             Điểm XT 
             | 
            
             Tiêu chí phụ 
             | 
        
        
            | 
             1 
             | 
            
             7340101 
             | 
            
             Quản trị   kinh doanh 
             | 
            
             22.60 
             | 
            
             8.00 
             | 
        
        
            | 
             2 
             | 
            
             7340301 
             | 
            
             Kế toán 
             | 
            
             21.50 
             | 
            
             7.40 
             | 
        
        
            | 
             3 
             | 
            
             7340201 
             | 
            
             Tài chính   - ngân hang 
             | 
            
             21.10 
             | 
            
             6.60 
             | 
        
        
            | 
             4 
             | 
            
             7480201 
             | 
            
             Công nghệ   thông tin 
             | 
            
             25.30 
             | 
            
             8.30 
             | 
        
        
            | 
             5 
             | 
            
             7520604 
             | 
            
             Kỹ thuật   dầu khí 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             6 
             | 
            
             7510401 
             | 
            
             Công nghệ   kỹ thuật hoá học 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             7 
             | 
            
             7520502 
             | 
            
             Kỹ thuật   địa vật lý 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             8 
             | 
            
             7520103 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ khí 
             | 
            
             21.70 
             | 
            
             6.90 
             | 
        
        
            | 
             9 
             | 
            
             7520201 
             | 
            
             Kỹ thuật   điện 
             | 
            
             20.60 
             | 
            
             7.20 
             | 
        
        
            | 
             10 
             | 
            
             7520216 
             | 
            
             Kỹ thuật   điều khiển và tự động hoá 
             | 
            
             24.26 
             | 
            
             8.40 
             | 
        
        
            | 
             11 
             | 
            
             7520320 
             | 
            
             Kỹ thuật   môi trường 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             12 
             | 
            
             7520501 
             | 
            
             Kỹ thuật   địa chất 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             13 
             | 
            
             7440201 
             | 
            
             Địa chất   học 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             14 
             | 
            
             7580211 
             | 
            
             Địa kỹ   thuật xây dựng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             15 
             | 
            
             7520503 
             | 
            
             Kỹ thuật   trắc địa - bản đồ 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             16 
             | 
            
             7850103 
             | 
            
             Quản lý   đất đai 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             17 
             | 
            
             7520601 
             | 
            
             Kỹ thuật   mỏ 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             18 
             | 
            
             7520607 
             | 
            
             Kỹ thuật   tuyển khoáng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             19 
             | 
            
             7580201 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             20 
             | 
            
             7520301 
             | 
            
             Kỹ thuật   hoá học - chương trình tiên tiến học bằng tiếng Anh 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             21 
             | 
            
             7480206 
             | 
            
             Địa tin   học 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             22 
             | 
            
             7520114 
             | 
            
             Kỹ thuật   Cơ Điện tử 
             | 
            
             22.76 
             | 
            
             7.50 
             | 
        
        
            | 
             23 
             | 
            
             7510601 
             | 
            
             Quản lý   công nghiệp 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             24 
             | 
            
             7850101 
             | 
            
             Quản lý   tài nguyên và môi trường 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             25 
             | 
            
             7520116 
             | 
            
             Kỹ thuật   cơ khí động lực 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             26 
             | 
            
             7810105 
             | 
            
             Du lịch   địa chất 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             27 
             | 
            
             7580204 
             | 
            
             Xây dựng   công trình ngầm thành phố và hệ thống tàu điện ngầm 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
        
            | 
             28 
             | 
            
             7580205 
             | 
            
             Kỹ thuật   xây dựng công trình giao thông 
             | 
            
             18.00 
             | 
            
             5.00 
             | 
        
    
Giấy báo trúng tuyển sẽ được Nhà Trường gửi qua: Email, Chuyển phát nhanh, Thông báo trúng tuyển bằng tin nhắn sms từ 14h ngày 23/6/2021