ĐH CNTT & Truyền thông Thái Nguyên tuyển sinh ĐH hệ VLVH năm 2019
-
THÔNG BÁO TUYỂN SINH ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC – NĂM 2019
1. Đối tượng
Thí sinh đã tốt nghiệp THPT, THBT hoặc tương đương, có nguyện vọng học tiếp lên trình độ đại học vào các ngành của nhà trường.
2. Phương thức tuyển sinh
– Xét tuyển theo học bạ lớp 12.
– Thi tuyển sinh riêng.
3. Thời gian
Đợt thi
|
Thời gian nộp hồ sơ
|
Thời gian ôn thi
|
Thời gian thi (dự kiến)
|
Đợt 1
|
01/3 đến 01/7/2019
|
02/7 đến 15/7/2019
|
20, 21/7/2019
|
Đợt 2
|
22/7 đến 01/12/2019
|
02/12 đến 15/12/2019
|
21, 22/12/2019
|
4. Hồ sơ
– Phiếu đăng ký xét tuyển (theo mẫu): 01 bản.
– Sơ yếu lý lịch (theo mẫu): 02 bản.
– Bằng tốt nghiệp: 02 bản sao công chứng.
– Học bạ THPT photo công chứng: 02 bản sao công chứng.
– 04 ảnh 3×4.
– 01 phong bì dán tem ghi rõ địa chỉ người nhận giấy báo trúng tuyển.
5. Thông tin liên hệ:
Trung tâm TS và Phát triển kỹ năng nghề nghiệp – Trường Đại học CNTT&TT.
Địa chỉ: Phòng 103 nhà C6, Đường Z115, xã Quyết Thắng, TP Thái Nguyên.
Điện thoại: (0208) 390 1828; 0987 118774; Website: http://tuyensinh.ictu.edu.vn.
PHỤ LỤC (Kèm theo Thông báo tuyển sinh)
1. Môn thi tuyển: Toán; Vật lý; Hóa học.
2. Thông tin tuyển sinh qua xét tuyển
Mã ngành
|
Tên ngành đào tạo
|
Thời gian đào tạo
|
Tổ hợp môn
|
ĐHLT từ CĐ
|
ĐHLT từ TC
|
7210403
|
Thiết kế đồ họa
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Văn, Địa (C04)
3. Toán, Tiếng Anh, Địa (D10)
4. Văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
7340406
|
Quản trị văn phòng
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Hóa (A00)
3. Toán, Văn, Địa (C04)
4. Văn, Sử, Địa (C00)
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
7340122
|
Thương mại điện tử
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Lý, Hóa (A00)
4. Toán, Văn, Hóa (C02)
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7480102
|
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7480104
|
Hệ thống thông tin
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7480202
|
An toàn thông tin
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7510301
|
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Lý, Hóa (A00)
4. Toán, Văn, Lý (C01)
|
7510303
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7480108
|
Công nghệ kỹ thuật máy tính
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
7510302
|
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Hóa (A00)
3. Toán, Văn, Lý (C01)
4. Toán, Văn, Địa (C04)
|
7520212
|
Kỹ thuật y sinh
|
2-2,5 năm
|
3-3,5 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Hóa (A00)
3. Toán, Hóa, Tiếng Anh (D07)
4. Toán, Hóa, Sinh (B00)
|
7320104
|
Truyền thông đa phương tiện
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Lý, Tiếng Anh (A01)
3. Toán, Văn, Lý (C01)
4. Toán, Văn, Hóa (C02)
|
7320106
|
Công nghệ truyền thông
|
1,5-2 năm
|
2,5-3 năm
|
1. Toán, Văn, Tiếng Anh (D01)
2. Toán, Văn, Địa (C04)
3. Toán, Tiếng Anh, Địa (D10)
4. Văn, Tiếng Anh, Địa (D15)
|
